Kết quả trận Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR), 01h45 ngày 23/10
Swansea City 1
1.01
0.89
0.82
1.04
1.85
3.50
4.10
1.16
0.76
0.36
1.90
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR) hôm nay ngày 23/10/2025 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR) tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR) hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR)
0 - 1 Rumarn Burrell Kiến tạo: Isaac Hayden
Jimmy Dunne
Steve Cook
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
Ra sân: Zeidane Inoussa
Karamoko DembeleRa sân: Paul Smyth
Ilias ChairRa sân: Rumarn Burrell
Jonathan VaraneRa sân: Isaac Hayden
Ra sân: Ji Seong Eom
Ra sân: Adam Idah
Ra sân: Marko Stamenic
Richard Kone
Michael FreyRa sân: Richard Kone
Ilias Chair
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Swansea City VS Queens Park Rangers (QPR)
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Ethan Galbraith | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 71 | 65 | 91.55% | 3 | 0 | 87 | 6.9 | |
| 15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 79 | 89.77% | 1 | 3 | 104 | 7.09 | |
| 22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 39 | 6.79 | |
| 14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 47 | 39 | 82.98% | 13 | 1 | 75 | 7.14 | |
| 20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.15 | |
| 33 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 24 | 5.97 | |
| 2 | Josh Key | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 35 | 6.19 | |
| 5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 89 | 91.75% | 1 | 5 | 110 | 6.76 | |
| 10 | Ji Seong Eom | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 6 | 1 | 35 | 6.31 | |
| 17 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.02 | |
| 27 | Zeidane Inoussa | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 6.18 | |
| 6 | Marko Stamenic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 2 | 57 | 6.39 | |
| 9 | Zan Vipotnik | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.36 | |
| 7 | Melker Widell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.17 | |
| 35 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 22 | 6.15 | |
| 8 | Malick Yalcouye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 26 | 4.9 |
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Steve Cook | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 46 | 46 | 100% | 0 | 2 | 56 | 7.21 | |
| 1 | Nardi Paul | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 33 | 7.06 | |
| 12 | Michael Frey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.09 | |
| 15 | Isaac Hayden | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 2 | 1 | 53 | 7.2 | |
| 10 | Ilias Chair | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 22 | 6.15 | |
| 8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 53 | 7.1 | |
| 11 | Paul Smyth | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 37 | 6.55 | |
| 3 | Jimmy Dunne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 2 | 1 | 84 | 7.11 | |
| 24 | Nicolas Madsen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 80 | 73 | 91.25% | 2 | 0 | 96 | 7.48 | |
| 14 | Koki Saito | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 44 | 6.84 | |
| 7 | Karamoko Dembele | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
| 16 | Rumarn Burrell | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 18 | 6.73 | |
| 40 | Jonathan Varane | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 2 | 20 | 6.35 | |
| 27 | Amadou Salif Mbengue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 2 | 80 | 6.86 | |
| 22 | Richard Kone | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 4 | 41 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
