Kết quả trận Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR), 01h45 ngày 23/10

Vòng 11
01:45 ngày 23/10/2025
Swansea City 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Liberty Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
1.85
X
3.50
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR) hôm nay ngày 23/10/2025 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR) tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR) hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR)

Swansea City Swansea City
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
18'
match goal 0 - 1 Rumarn Burrell
Kiến tạo: Isaac Hayden
29'
match yellow.png Jimmy Dunne
Malick Yalcouye match red
34'
35'
match yellow.png Steve Cook
Adam Idah match yellow.png
41'
Josh Key
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
match change
46'
Ronald Pereira Martins
Ra sân: Zeidane Inoussa
match change
46'
60'
match change Karamoko Dembele
Ra sân: Paul Smyth
71'
match change Ilias Chair
Ra sân: Rumarn Burrell
71'
match change Jonathan Varane
Ra sân: Isaac Hayden
Liam Cullen
Ra sân: Ji Seong Eom
match change
73'
Zan Vipotnik
Ra sân: Adam Idah
match change
82'
Melker Widell
Ra sân: Marko Stamenic
match change
82'
87'
match yellow.png Richard Kone
88'
match change Michael Frey
Ra sân: Richard Kone
90'
match yellow.png Ilias Chair

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Swansea City VS Queens Park Rangers (QPR)

Swansea City Swansea City
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
516
 
Số đường chuyền
 
470
87%
 
Chuyền chính xác
 
87%
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
4
31
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
4
5
 
Successful center
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
41
 
Long pass
 
20
109
 
Pha tấn công
 
101
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Zan Vipotnik
7
Melker Widell
20
Liam Cullen
35
Ronald Pereira Martins
2
Josh Key
26
Kaelan Casey
1
Andrew Fisher
4
Jay Fulton
16
Ishe Samuels-Smith
Swansea City Swansea City 4-2-3-1
4-2-3-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
22
Vigourou...
14
Tymon
15
Burgess
5
Cabango
30
Galbrait...
6
Stamenic
17
Franco
10
Eom
8
Yalcouye
27
Inoussa
33
Idah
1
Paul
3
Dunne
27
Mbengue
5
Cook
8
Field
15
Hayden
24
Madsen
11
Smyth
22
Kone
14
Saito
16
Burrell

Substitutes

40
Jonathan Varane
10
Ilias Chair
12
Michael Frey
7
Karamoko Dembele
29
Ben Hamer
20
Harvey Vale
21
Kieran Morgan
4
Liam Morrison
18
Rhys Norrington-Davies
Đội hình dự bị
Swansea City Swansea City
Zan Vipotnik 9
Melker Widell 7
Liam Cullen 20
Ronald Pereira Martins 35
Josh Key 2
Kaelan Casey 26
Andrew Fisher 1
Jay Fulton 4
Ishe Samuels-Smith 16
Swansea City Queens Park Rangers (QPR)
40 Jonathan Varane
10 Ilias Chair
12 Michael Frey
7 Karamoko Dembele
29 Ben Hamer
20 Harvey Vale
21 Kieran Morgan
4 Liam Morrison
18 Rhys Norrington-Davies

Dữ liệu đội bóng:Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR)

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
11.67 Phạm lỗi 10.67
5.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1
56.33% Kiểm soát bóng 38.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
9.7 Phạm lỗi 10.1
5.4 Phạt góc 5.5
2 Thẻ vàng 1
55.7% Kiểm soát bóng 43.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swansea City (27trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
5
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
4
0
1
2

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Ethan Galbraith Tiền vệ trụ 0 0 1 71 65 91.55% 3 0 87 6.9
15 Cameron Burgess Trung vệ 0 0 0 88 79 89.77% 1 3 104 7.09
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 31 19 61.29% 0 0 39 6.79
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 3 47 39 82.98% 13 1 75 7.14
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 2 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.15
33 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 1 18 14 77.78% 1 1 24 5.97
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 18 90% 1 0 35 6.19
5 Benjamin Cabango Trung vệ 0 0 0 97 89 91.75% 1 5 110 6.76
10 Ji Seong Eom Cánh trái 1 0 0 16 14 87.5% 6 1 35 6.31
17 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ trụ 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 30 6.02
27 Zeidane Inoussa Cánh trái 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 21 6.18
6 Marko Stamenic Tiền vệ trụ 1 0 1 47 43 91.49% 0 2 57 6.39
9 Zan Vipotnik Tiền đạo cắm 1 1 1 3 3 100% 0 1 5 6.36
7 Melker Widell Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.17
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 3 0 0 12 11 91.67% 2 0 22 6.15
8 Malick Yalcouye Tiền vệ trụ 0 0 0 19 18 94.74% 1 0 26 4.9

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Steve Cook Trung vệ 1 1 1 46 46 100% 0 2 56 7.21
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 33 7.06
12 Michael Frey Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.09
15 Isaac Hayden Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 41 87.23% 2 1 53 7.2
10 Ilias Chair Tiền vệ công 3 1 1 16 14 87.5% 1 0 22 6.15
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 26 86.67% 0 1 53 7.1
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 0 20 16 80% 0 0 37 6.55
3 Jimmy Dunne Hậu vệ cánh phải 1 0 0 60 50 83.33% 2 1 84 7.11
24 Nicolas Madsen Tiền vệ trụ 2 1 2 80 73 91.25% 2 0 96 7.48
14 Koki Saito Cánh trái 2 0 3 29 24 82.76% 1 0 44 6.84
7 Karamoko Dembele Tiền vệ công 1 0 2 8 8 100% 1 0 13 6.6
16 Rumarn Burrell Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 1 0 18 6.73
40 Jonathan Varane Tiền vệ trụ 1 0 0 15 13 86.67% 1 2 20 6.35
27 Amadou Salif Mbengue Trung vệ 0 0 0 64 59 92.19% 0 2 80 6.86
22 Richard Kone Tiền đạo cắm 2 0 2 22 18 81.82% 0 4 41 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ