Kết quả trận Swansea City vs Portsmouth, 02h45 ngày 10/12
Swansea City
0.88
0.98
0.95
0.75
1.79
3.25
4.33
1.23
0.71
1.12
0.77
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Swansea City vs Portsmouth hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Swansea City vs Portsmouth tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Swansea City vs Portsmouth hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Swansea City vs Portsmouth
Jordan WilliamsRa sân: Zak Swanson
Ra sân: Adam Idah
Ra sân: Melker Widell
John Swift
Jordan Williams
Adrian SegecicRa sân: Conor Chaplin
Harvey BlairRa sân: Min-Hyuk Yang
Colby BishopRa sân: Callum Lang
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
Ra sân: Ji Seong Eom
Kiến tạo: Malick Yalcouye
Mackenzie KirkRa sân: Hayden Matthews
Marlon Pack
Ra sân: Ethan Galbraith
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Swansea City VS Portsmouth
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Swansea City vs Portsmouth
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Ethan Galbraith | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 46 | 33 | 71.74% | 1 | 1 | 71 | 6.85 | |
| 15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 47 | 6.68 | |
| 22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 24 | 7 | |
| 14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 47 | 6.75 | |
| 20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.15 | |
| 33 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 19 | 6.33 | |
| 5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 4 | 58 | 6.98 | |
| 10 | Ji Seong Eom | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 19 | 12 | 63.16% | 6 | 0 | 35 | 6.77 | |
| 17 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 34 | 6.86 | |
| 6 | Marko Stamenic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 34 | 6.46 | |
| 9 | Zan Vipotnik | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.29 | |
| 7 | Melker Widell | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 29 | 6.87 | |
| 35 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 2 | 30 | 6.2 |
Portsmouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Marlon Pack | Defender | 0 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 43 | 6.64 | |
| 23 | Josh Murphy | Midfielder | 4 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 10 | 0 | 38 | 6.14 | |
| 8 | John Swift | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 45 | 6.57 | |
| 36 | Conor Chaplin | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 36 | 6.63 | |
| 9 | Colby Bishop | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 1 | Nicolas Schmid | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 37 | 6.92 | |
| 49 | Callum Lang | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.98 | |
| 2 | Jordan Williams | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.88 | |
| 24 | Terry Devlin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 41 | 6.87 | |
| 22 | Zak Swanson | Defender | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 2 | 44 | 6.9 | |
| 10 | Adrian Segecic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 29 | Harvey Blair | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 17 | Ibane Bowat | Defender | 0 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 1 | 51 | 6.54 | |
| 14 | Hayden Matthews | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 37 | 6.8 | |
| 47 | Min-Hyuk Yang | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 21 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
