Kết quả trận Svay Rieng FC vs Life, 18h00 ngày 27/11

Vòng 10
18:00 ngày 27/11/2024
Svay Rieng FC
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Life
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.5
0.97
+3.5
0.73
O 4.75
0.90
U 4.75
0.80
1
1.03
X
13.00
2
26.00
Hiệp 1
-1.5
0.75
+1.5
0.95
O 2
0.80
U 2
0.90

Vô địch Quốc gia Campuchia » 14

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Svay Rieng FC vs Life hôm nay ngày 27/11/2024 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Svay Rieng FC vs Life tại Vô địch Quốc gia Campuchia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Svay Rieng FC vs Life hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Svay Rieng FC vs Life

Svay Rieng FC Svay Rieng FC
Phút
Life Life
Sokyuth Kim 1 - 0 match goal
11'
49'
match yellow.png Vuthy Hak
Hikaru Mizuno match yellow.png
67'
Sokyuth Kim match yellow.png
76'
Pablo 2 - 0 match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Svay Rieng FC VS Life

Svay Rieng FC Svay Rieng FC
Life Life
10
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
86
 
Pha tấn công
 
66
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Svay Rieng FC vs Life

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 3
6 Sút trúng cầu môn 3.67
5.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2.33
56% Kiểm soát bóng 43.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 2.5
7.3 Sút trúng cầu môn 3.8
4.6 Phạt góc 2.8
1.5 Thẻ vàng 2.1
61.1% Kiểm soát bóng 43.8%
5.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Svay Rieng FC (19trận)
Chủ Khách
Life (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
5
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
4
2
0