Kết quả trận SV Wehen Wiesbaden vs Karlsruher SC, 23h30 ngày 18/08
SV Wehen Wiesbaden
0.83
0.97
0.92
0.78
3.05
3.65
1.97
0.71
1.04
0.95
0.75
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SV Wehen Wiesbaden vs Karlsruher SC hôm nay ngày 18/08/2023 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SV Wehen Wiesbaden vs Karlsruher SC tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SV Wehen Wiesbaden vs Karlsruher SC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả SV Wehen Wiesbaden vs Karlsruher SC
Kiến tạo: Gino Fechner
Ra sân: Lasse Gunther
Budu ZivzivadzeRa sân: Daniel Brosinski
Ra sân: Kianz Froese
Ra sân: Sascha Mockenhaupt
Dzenis BurnicRa sân: Leon Jensen
Igor MatanovicRa sân: Fabian Schleusener
Ra sân: Lee Hyun-ju
Dzenis Burnic
Ra sân: Gino Fechner
Marcel BeifusRa sân: Robin Bormuth
Tim RossmannRa sân: David Herold
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SV Wehen Wiesbaden VS Karlsruher SC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:SV Wehen Wiesbaden vs Karlsruher SC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Wehen Wiesbaden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Florian Stritzel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 40 | 7.95 | |
| 4 | Sascha Mockenhaupt | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 39 | 6.54 | |
| 2 | Martin Angha | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 2 | 53 | 6.61 | |
| 19 | Bjarke Jacobsen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 3 | 6 | 6.27 | |
| 30 | Kianz Froese | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 22 | 6.24 | |
| 24 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 4 | 94 | 7.81 | |
| 27 | Nico Rieble | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 2 | 41 | 6.98 | |
| 6 | Gino Fechner | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 36 | 7.03 | |
| 14 | Franko Kovacevic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.26 | |
| 9 | Thijmen Goppel | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 12 | 6.42 | |
| 17 | Florian Carstens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 4 | 81 | 7.75 | |
| 10 | Antonio Jonjic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
| 18 | Ivan Prtajin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 5 | 36 | 6.51 | |
| 29 | Lasse Gunther | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.52 | |
| 7 | Robin Heusser | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 2 | 1 | 63 | 7.39 |
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Daniel Brosinski | 1 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 9 | 1 | 48 | 5.86 | ||
| 2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 80 | 72 | 90% | 4 | 0 | 100 | 6.43 | |
| 13 | Lars Stindl | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 0 | 71 | 6.9 | |
| 28 | Marcel Franke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 76 | 96.2% | 0 | 2 | 87 | 6.56 | |
| 23 | Patrick Drewes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 35 | 6.32 | |
| 24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 19 | 6.3 | |
| 10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 53 | 44 | 83.02% | 3 | 0 | 71 | 6.45 | |
| 32 | Robin Bormuth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 4 | 77 | 6.51 | |
| 15 | Dzenis Burnic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 36 | 6.33 | |
| 11 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
| 6 | Leon Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 60 | 48 | 80% | 5 | 2 | 74 | 7.41 | |
| 26 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 8 | 2 | 67 | 6.91 | |
| 9 | Igor Matanovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 3 | 8 | 6.27 | |
| 4 | Marcel Beifus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 4 | 6.08 | |
| 31 | Tim Rossmann | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.13 | |
| 20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 6 | 1 | 63 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
