Kết quả trận SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf, 19h30 ngày 14/12
SV Elversberg
0.95
0.85
0.98
0.83
1.55
3.90
5.50
0.79
1.12
1.11
0.78
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf
Klaus Sima Suso
Jordy de WijsRa sân: Jesper Daland
Christopher LenzRa sân: Shinta Appelkamp
Luca RaimundRa sân: Christian Rasmussen
Ra sân: Felix Keidel
Ra sân: Lukas Petkov
Ra sân: Frederik Schmahl
Ra sân: Look Saa Nicholas Mickelson
Kiến tạo: Tom Zimmerschied
Zan CelarRa sân: Emmanuel Iyoha
Danny SchmidtRa sân: Klaus Sima Suso
Ra sân: Tom Zimmerschied
Kenneth Schmidt
Christopher Lenz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SV Elversberg VS Fortuna Dusseldorf
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:SV Elversberg vs Fortuna Dusseldorf
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 30 | 6.92 | |
| 2 | Look Saa Nicholas Mickelson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 33 | 6.39 | |
| 8 | Lukasz Poreba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.36 | |
| 29 | Tom Zimmerschied | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 30 | 6.31 | |
| 25 | Lukas Petkov | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 21 | 6.67 | |
| 19 | Lukas Pinckert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 34 | 6.65 | |
| 10 | Bambase Conte | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 18 | 6.67 | |
| 43 | Felix Keidel | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 0 | 38 | 6.33 | |
| 20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 21 | 7.26 | |
| 17 | Frederik Schmahl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 20 | 6.79 | |
| 22 | Younes Ebnoutalib | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.35 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Emmanuel Iyoha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 31 | 6.65 | |
| 13 | Cedric Jan Itten | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.17 | |
| 24 | Florent Muslija | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 23 | 6.44 | |
| 2 | Jesper Daland | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 22 | 6.8 | |
| 33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
| 23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 18 | 6.39 | |
| 10 | Christian Rasmussen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.15 | |
| 8 | Anouar El Azzouzi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 25 | 6.44 | |
| 4 | Kenneth Schmidt | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 3 | 33 | 7.17 | |
| 46 | Klaus Sima Suso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 30 | 6.23 | |
| 44 | Elias Egouli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 24 | 6.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
