Kết quả trận Sunderland A.F.C vs Newcastle United, 21h00 ngày 14/12
Sunderland A.F.C
0.81
1.07
0.98
0.90
3.50
3.40
2.10
0.75
1.14
0.98
0.90
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sunderland A.F.C vs Newcastle United hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sunderland A.F.C vs Newcastle United tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sunderland A.F.C vs Newcastle United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sunderland A.F.C vs Newcastle United
Fabian ScharRa sân: Dan Burn
Sandro Tonali
Harvey BarnesRa sân: Anthony Gordon
Joseph WillockRa sân: Sandro Tonali
Jacob MurphyRa sân: Anthony Elanga
Ra sân: Brian Brobbey
Ra sân: Bertrand Traore
Yoane WissaRa sân: Nick Woltemade
Ra sân: Chemsdine Talbi
Joseph Willock
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Malick Thiaw
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sunderland A.F.C VS Newcastle United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sunderland A.F.C vs Newcastle United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 63 | 50 | 79.37% | 4 | 3 | 75 | 7.35 | |
| 25 | Bertrand Traore | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 1 | 32 | 6.38 | |
| 20 | Nordi Mukiele | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 3 | 3 | 68 | 6.83 | |
| 17 | Reinildo Mandava | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 2 | 48 | 7.21 | |
| 15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 4 | 52 | 7.22 | |
| 18 | Wilson Isidor | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
| 9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 5 | 20 | 6.49 | |
| 28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 46 | 6.16 | |
| 5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 3 | 47 | 7.09 | |
| 32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 18 | 6.38 | |
| 22 | Robin Roefs | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 15 | 45.45% | 0 | 1 | 50 | 7.38 | |
| 14 | Romaine Mundle | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
| 27 | Noah Sadiki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 1 | 49 | 6.89 | |
| 7 | Chemsdine Talbi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 33 | 6.54 |
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Fabian Schar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 3 | 57 | 6.14 | |
| 33 | Dan Burn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 4 | 24 | 6.88 | |
| 23 | Jacob Murphy | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 4 | 0 | 22 | 6.29 | |
| 9 | Yoane Wissa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
| 32 | Aaron Ramsdale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 46 | 6.57 | |
| 11 | Harvey Barnes | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 18 | 6.17 | |
| 28 | Joseph Willock | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 18 | 6.16 | |
| 10 | Anthony Gordon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 22 | 6.08 | |
| 8 | Sandro Tonali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 2 | 1 | 38 | 6.36 | |
| 39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 4 | 1 | 74 | 7.14 | |
| 27 | Nick Woltemade | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 12 | 5.45 | |
| 12 | Malick Thiaw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 60 | 98.36% | 0 | 11 | 82 | 7.75 | |
| 3 | Lewis Hall | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 4 | 3 | 84 | 7.04 | |
| 20 | Anthony Elanga | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 27 | 5.72 | |
| 21 | Valentino Livramento | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 3 | 0 | 58 | 5.9 | |
| 67 | Lewis Miley | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 1 | 40 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
