Kết quả trận Sunderland A.F.C vs Coventry City, 22h00 ngày 23/12
Sunderland A.F.C
0.82
1.06
0.86
1.00
2.10
3.10
3.50
1.20
0.73
0.86
1.02
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sunderland A.F.C vs Coventry City hôm nay ngày 23/12/2023 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sunderland A.F.C vs Coventry City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sunderland A.F.C vs Coventry City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sunderland A.F.C vs Coventry City
Josh EcclesRa sân: Ben Sheaf
0 - 1 Tatsuhiro Sakamoto
Bradley Collins
Jake Bidwell
0 - 2 Callum OHare Kiến tạo: Haji Wright
Joel LatibeaudiereRa sân: Jamie Allen
Kasey PalmerRa sân: Callum OHare
Jay DasilvaRa sân: Ellis Simms
0 - 3 Kasey Palmer
Ra sân: Abdoullah Ba
Ra sân: Pierre Ekwah
Matt GoddenRa sân: Haji Wright
Ra sân: Niall Huggins
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sunderland A.F.C VS Coventry City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sunderland A.F.C vs Coventry City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 34 | 6.42 | |
| 10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 30 | 6.14 | |
| 20 | Jack Clarke | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 29 | 6.24 | |
| 5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 38 | 6.1 | |
| 32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 32 | 6.26 | |
| 24 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 6.25 | |
| 1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.22 | |
| 2 | Niall Huggins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 40 | 6.19 | |
| 17 | Abdoullah Ba | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 5.75 | |
| 7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 2 | 33 | 6.32 | |
| 39 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 43 | 6.09 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Jake Bidwell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 38 | 7.01 | |
| 14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 1 | 46 | 7.07 | |
| 10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 29 | 6.85 | |
| 11 | Haji Wright | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 20 | 6.44 | |
| 40 | Bradley Collins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
| 15 | Liam Kitching | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 40 | 6.67 | |
| 7 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 19 | 7.11 | |
| 27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 28 | 6.65 | |
| 9 | Ellis Simms | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.04 | |
| 28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.13 | |
| 4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 34 | 6.75 | |
| 8 | Jamie Allen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 25 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
