Kết quả trận Sunderland A.F.C vs Burnley, 21h00 ngày 24/08
Sunderland A.F.C 1
0.82
1.08
0.98
0.90
2.95
3.22
2.21
1.10
0.78
0.90
0.95
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sunderland A.F.C vs Burnley hôm nay ngày 24/08/2024 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sunderland A.F.C vs Burnley tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sunderland A.F.C vs Burnley hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sunderland A.F.C vs Burnley
Conrad Egan-Riley
Kiến tạo: Patrick Roberts
Lyle Foster
Zeki AmdouniRa sân: Han-Noah Massengo
Ra sân: Chris Rigg
Shurandy SamboRa sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Ra sân: Eliezer Mayenda
Jay Rodriguez

Luke McNallyRa sân: Andreas Hountondji
Ra sân: Patrick Roberts
Ra sân: Romaine Mundle
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sunderland A.F.C VS Burnley
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sunderland A.F.C vs Burnley
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 51 | 80.95% | 0 | 1 | 69 | 7 | |
| 10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 4 | 0 | 62 | 8.1 | |
| 8 | Alan Browne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
| 15 | Nazariy Rusyn | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 6.3 | |
| 42 | Ajibola Alese | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 63 | 7.2 | |
| 32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 2 | 2 | 57 | 7.3 | |
| 3 | Dennis Cirkin | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 62 | 7.2 | |
| 4 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 36 | 6.5 | |
| 1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
| 7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 2 | 41 | 7.2 | |
| 14 | Romaine Mundle | Cánh phải | 5 | 1 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 0 | 47 | 8 | |
| 12 | Eliezer Mayenda | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 11 | Chris Rigg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.5 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Jay Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
| 14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 89 | 73 | 82.02% | 1 | 0 | 117 | 7.7 | |
| 8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 0 | 46 | 6.4 | |
| 22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 38 | 6.2 | |
| 42 | Han-Noah Massengo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
| 17 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
| 25 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
| 3 | Shurandy Sambo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 15 | 6.7 | |
| 1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 0 | 61 | 6.7 | |
| 37 | Andreas Hountondji | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
| 5 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 81 | 96.43% | 2 | 2 | 95 | 7.3 | |
| 6 | Conrad Egan-Riley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 86 | 93.48% | 0 | 2 | 104 | 7.2 | |
| 23 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 2 | 0 | 76 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
