Kết quả trận Sturm Graz vs Crvena Zvezda, 00h45 ngày 12/12
Sturm Graz
0.88
0.94
0.77
0.98
2.55
3.40
2.65
0.90
0.94
1.03
0.79
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sturm Graz vs Crvena Zvezda hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sturm Graz vs Crvena Zvezda tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sturm Graz vs Crvena Zvezda hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sturm Graz vs Crvena Zvezda
Marko Arnautovic
Bruno Duarte da SilvaRa sân: Marko Arnautovic
Nair Tiknizyan Goal cancelled
0 - 1 Mirko Ivanic Kiến tạo: Timi Max Elsnik
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
Ra sân: Seedy Jatta
Mirko Ivanic
Rodrigo de Souza Prado
Rade Krunic
Ra sân: Maurice Malone
Ra sân: Emir Karic
Ra sân: Arjan Malic
Mahmudu BajoRa sân: Felicio Mendes Joao Milson
Aleksandar KataiRa sân: Mirko Ivanic
Aleksandar Katai
Vasilije KostovRa sân: Tomás Hndel
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sturm Graz VS Crvena Zvezda
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sturm Graz vs Crvena Zvezda
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sturm Graz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Stefan Hierlander | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.09 | |
| 4 | Jon Gorenc Stankovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 2 | 8 | 65 | 7.09 | |
| 17 | Emir Karic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 53 | 40 | 75.47% | 2 | 1 | 68 | 6.06 | |
| 10 | Otar Kiteishvili | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 65 | 6.43 | |
| 1 | Oliver Christensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 32 | 6.15 | |
| 19 | Tomi Horvat | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 6 | 37 | 30 | 81.08% | 14 | 0 | 75 | 7.54 | |
| 77 | Maurice Malone | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 21 | 5.92 | |
| 47 | Emanuel Aiwu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 2 | 65 | 6.41 | |
| 21 | Tochi Phil Chukwuani | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 2 | 50 | 6.54 | |
| 20 | Seedy Jatta | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 24 | 5.86 | |
| 2 | Jeyland Mitchell | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 5 | 74 | 7.14 | |
| 26 | Belmin Beganovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
| 23 | Arjan Malic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 4 | 0 | 56 | 6.02 | |
| 11 | Axel Kayombo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
| 14 | Kristjan Bendra | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 13 | 5.86 | |
| 43 | Jacob Hodl | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 15 | 6.43 |
Crvena Zvezda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 89 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 19 | 6.17 | |
| 4 | Mirko Ivanic | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 40 | 7.67 | |
| 33 | Rade Krunic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 4 | 59 | 7.49 | |
| 13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 3 | 37 | 7 | |
| 1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 1 | 32 | 7.12 | |
| 21 | Timi Max Elsnik | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 30 | 21 | 70% | 7 | 2 | 58 | 8.24 | |
| 5 | Rodrigo de Souza Prado | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 41 | 7.42 | |
| 10 | Aleksandar Katai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 6 | 6.34 | |
| 23 | Nair Tiknizyan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 15 | 60% | 4 | 0 | 61 | 7.12 | |
| 17 | Bruno Duarte da Silva | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 4 | 23 | 6.19 | |
| 66 | Young-woo Seol | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 1 | 0 | 55 | 6.79 | |
| 7 | Felicio Mendes Joao Milson | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 38 | 7.06 | |
| 20 | Tomás Hndel | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 38 | 6.92 | |
| 6 | Mahmudu Bajo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
| 22 | Vasilije Kostov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
