Kết quả trận Strasbourg vs Reims, 22h00 ngày 13/04
Strasbourg
1.03
0.85
0.86
1.00
2.75
3.30
2.50
1.01
0.87
0.36
2.00
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Strasbourg vs Reims hôm nay ngày 13/04/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Strasbourg vs Reims tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Strasbourg vs Reims hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Strasbourg vs Reims
0 - 1 Keito Nakamura Kiến tạo: Junya Ito
Amadou KonéRa sân: Valentin Atangana Edoa
Amadou Koné
Ra sân: Habib Diarra

Amadou Koné
Kiến tạo: Dilane Bakwa
Therence KoudouRa sân: Junya Ito
Sergio AkiemeRa sân: Thomas Foket
Ra sân: Jeremy Sebas
Ra sân: Abakar Sylla
Amir Richardson
Mamadou DiakhonRa sân: Keito Nakamura
Yaya FofanaRa sân: Reda Khadra
Ra sân: Dilane Bakwa
Ra sân: Ibrahima Sissoko
Kiến tạo: Aboubacar Ali Abdallah
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Strasbourg VS Reims
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Strasbourg vs Reims
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Kevin Gameiro | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 1 | 44 | 7.71 | |
| 3 | Thomas Delaine | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 1 | 44 | 7.24 | |
| 2 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 7 | 2 | 58 | 7.25 | |
| 27 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 1 | 0 | 61 | 6.71 | |
| 7 | Jessy Deminguet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
| 5 | Lucas Perrin | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 0 | 67 | 7 | |
| 29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
| 13 | Saidou Sow | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 3 | 68 | 7.16 | |
| 26 | Dilane Bakwa | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 6 | 0 | 61 | 8.19 | |
| 36 | Alaa Bellaarouch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 18 | 6.29 | |
| 11 | Moise Sahi Dion | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.83 | |
| 19 | Habib Diarra | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 15 | 6.21 | |
| 24 | Abakar Sylla | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 44 | 97.78% | 0 | 1 | 56 | 7.63 | |
| 8 | Andrey Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 1 | 1 | 74 | 7.06 | |
| 40 | Jeremy Sebas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.89 | |
| 33 | Aboubacar Ali Abdallah | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.71 |
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 81 | 93.1% | 0 | 1 | 100 | 6.25 | |
| 32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 42 | 97.67% | 1 | 0 | 53 | 5.96 | |
| 7 | Junya Ito | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 1 | 34 | 6.88 | |
| 18 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 17 | 5.97 | |
| 94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 43 | 6.49 | |
| 25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 72 | 64 | 88.89% | 2 | 0 | 85 | 5.18 | |
| 17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 36 | 7.05 | |
| 24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 95 | 87 | 91.58% | 0 | 2 | 110 | 6.56 | |
| 14 | Reda Khadra | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 27 | 5.92 | |
| 8 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 2 | 78 | 6.26 | |
| 22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 29 | 5.88 | |
| 71 | Yaya Fofana | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | ||
| 6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
| 45 | Therence Koudou | Defender | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.01 | |
| 67 | Mamadou Diakhon | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
| 72 | Amadou Koné | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 4.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
