Kết quả trận Strasbourg vs Metz, 02h00 ngày 13/05
Strasbourg
0.83
1.07
0.94
0.94
2.00
3.60
3.50
1.20
0.70
0.90
0.95
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Strasbourg vs Metz hôm nay ngày 13/05/2024 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Strasbourg vs Metz tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Strasbourg vs Metz hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Strasbourg vs Metz
Sadibou Sane
0 - 1 Georges Mikautadze Kiến tạo: Pape Diallo
Ra sân: Moise Sahi Dion
Ra sân: Aboubacar Ali Abdallah
Ababacar Moustapha LoRa sân: Lamine Camara
Ra sân: Dilane Bakwa
Fali Cande
Kiến tạo: Kevin Gameiro
Kouao Kouao KoffiRa sân: Fali Cande
Ibou SaneRa sân: Kevin Van Den Kerkhof
Cheikh Tidiane SabalyRa sân: Pape Diallo
Ra sân: Emanuel Emegha
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Strasbourg VS Metz
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Strasbourg vs Metz
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Kevin Gameiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 24 | 6.74 | |
| 2 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 66 | 60 | 90.91% | 5 | 2 | 97 | 7.23 | |
| 27 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 6.35 | |
| 29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 79 | 89.77% | 0 | 0 | 96 | 6.73 | |
| 10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 43 | 7.29 | |
| 26 | Dilane Bakwa | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 35 | 31 | 88.57% | 6 | 0 | 61 | 6.89 | |
| 28 | Marvin Senaya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 4 | 6 | 88 | 7.29 | |
| 36 | Alaa Bellaarouch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 36 | 6 | |
| 11 | Moise Sahi Dion | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 37 | 5.84 | |
| 19 | Habib Diarra | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 1 | 78 | 6.79 | |
| 24 | Abakar Sylla | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 107 | 98 | 91.59% | 0 | 2 | 113 | 6.6 | |
| 8 | Andrey Santos | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 81 | 78 | 96.3% | 0 | 1 | 94 | 7.32 | |
| 40 | Jeremy Sebas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 19 | 6.3 | |
| 41 | Rabby Inzingoula | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
| 33 | Aboubacar Ali Abdallah | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 20 | 6.28 |
Metz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Alexandre Oukidja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 21 | 5.76 | |
| 8 | Ismael Traore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 5.93 | |
| 2 | Maxime Colin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 37 | 6.05 | |
| 6 | Kevin NDoram | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 37 | 6.1 | |
| 39 | Kouao Kouao Koffi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.17 | |
| 5 | Fali Cande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 2 | 0 | 54 | 6.04 | |
| 10 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 41 | 7.98 | |
| 14 | Cheikh Tidiane Sabaly | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 15 | Ababacar Moustapha Lo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
| 27 | Danley Jean Jacques | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 28 | 6.52 | |
| 22 | Kevin Van Den Kerkhof | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 1 | 38 | 6.44 | |
| 18 | Lamine Camara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 5 | 1 | 34 | 6.75 | |
| 37 | Ibou Sane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 38 | Sadibou Sane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 42 | 6.6 | |
| 7 | Pape Diallo | Defender | 2 | 1 | 3 | 25 | 18 | 72% | 1 | 4 | 42 | 7.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
