Kết quả trận Strasbourg vs Lorient, 23h15 ngày 14/12
Strasbourg
0.96
0.92
0.89
0.85
1.58
4.10
5.20
0.88
1.00
0.76
1.13
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Strasbourg vs Lorient hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 23:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Strasbourg vs Lorient tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Strasbourg vs Lorient hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Strasbourg vs Lorient
Ra sân: Mamadou Sarr
Joel MvukaRa sân: Theo Le Bris
Mohamed BambaRa sân: Sambou Soumano
Noah CadiouRa sân: Jean Victor Makengo
Dermane KarimRa sân: Pablo Pagis
Ra sân: Julio Cesar Enciso
Ra sân: Sebastian Nanasi
Ra sân: Samir El Mourabet
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Strasbourg VS Lorient
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Strasbourg vs Lorient
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Julio Cesar Enciso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.01 | |
| 11 | Sebastian Nanasi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.32 | |
| 6 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 1 | 48 | 6.73 | |
| 32 | Valentin Barco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 40 | 39 | 97.5% | 7 | 0 | 57 | 6.5 | |
| 39 | Mike Penders | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
| 7 | Diego Moreira | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 36 | 6.26 | |
| 22 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 1 | 0 | 57 | 6.76 | |
| 9 | Joaquin Panichelli | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 3 | 9 | 6.32 | |
| 23 | Mamadou Sarr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 47 | 100% | 0 | 1 | 50 | 6.56 | |
| 27 | Samuel Amo-Ameyaw | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 36 | 6.59 | |
| 29 | Samir El Mourabet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 41 | 6.02 |
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 29 | 6.98 | |
| 6 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 50 | 6.73 | |
| 17 | Jean Victor Makengo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 23 | 6.38 | |
| 3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 31 | 6.46 | |
| 44 | Darlin Yongwa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 1 | 44 | 7.03 | |
| 5 | Bamo Meite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 18 | 6.59 | |
| 11 | Theo Le Bris | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 20 | 6.72 | |
| 28 | Sambou Soumano | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.22 | |
| 10 | Pablo Pagis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 24 | 6.71 | |
| 62 | Arthur Avom | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 23 | 6.26 | |
| 43 | Arsene Kouassi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 28 | 6.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
