Kết quả trận Strasbourg vs Breidablik, 03h00 ngày 19/12
Strasbourg
0.81
1.01
0.85
0.97
1.22
6.50
9.00
0.82
1.00
1.00
0.80
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Strasbourg vs Breidablik hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Strasbourg vs Breidablik tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Strasbourg vs Breidablik hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Strasbourg vs Breidablik
Kiến tạo: Benjamin Chilwell
Viktor Orn Margeirsson
1 - 1 Hoskuldur Gunnlaugsson
Ágúst Orri Porsteinsson
Gabriel HallssonRa sân: Andri Rafn Yeoman
Ra sân: Samir El Mourabet
Ra sân: Samuel Amo-Ameyaw
Ra sân: Rabby Inzingoula
Ra sân: Mathis Amougou
Aron BjarnasonRa sân: Kristinn Jonsson
Kiến tạo: Julio Cesar Enciso
Kristofer Ingi KristinssonRa sân: Ágúst Orri Porsteinsson
Kristinn SteindorssonRa sân: Viktor Karl Einarsson
Ra sân: Joaquin Panichelli
Kiến tạo: Sebastian Nanasi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Strasbourg VS Breidablik
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Strasbourg vs Breidablik
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Benjamin Chilwell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 53 | 44 | 83.02% | 6 | 0 | 68 | 7.1 | |
| 11 | Sebastian Nanasi | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 43 | 8.4 | |
| 2 | Andrew Omobamidele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 60 | 98.36% | 0 | 1 | 64 | 6.3 | |
| 39 | Mike Penders | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
| 20 | Martial Godo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 1 | 36 | 7.2 | |
| 9 | Joaquin Panichelli | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 23 | 6.6 | |
| 24 | Lucas Hogsberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 0 | 60 | 6.8 | |
| 27 | Samuel Amo-Ameyaw | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 0 | 44 | 6.3 | |
| 17 | Mathis Amougou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 40 | 100% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
| 29 | Samir El Mourabet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 57 | 7.2 | |
| 41 | Rabby Inzingoula | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 33 | 6 |
Breidablik
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Kristinn Jonsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 44 | Damir Muminovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.2 | |
| 30 | Andri Rafn Yeoman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
| 7 | Hoskuldur Gunnlaugsson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 7.4 | |
| 1 | Anton Ari Einarsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
| 21 | Viktor Orn Margeirsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 39 | 6.1 | |
| 8 | Viktor Karl Einarsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 18 | David Ingvarsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.3 | |
| 9 | Oli Valur Omarsson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 6 | Arnor Gauti Jonsson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
| 15 | Ágúst Orri Porsteinsson | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 16 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
