Kết quả trận Stoke City vs Preston North End, 22h00 ngày 26/12
Stoke City
1.07
0.83
0.92
0.96
2.06
3.35
3.35
1.21
0.72
1.08
0.76
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Stoke City vs Preston North End hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Stoke City vs Preston North End tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Stoke City vs Preston North End hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Stoke City vs Preston North End
Pol Valentin
Ra sân: Aaron Cresswell
Alistair Mccann
Jordan ThompsonRa sân: Alistair Mccann
Alfie DevineRa sân: Daniel Jebbison
Mads FrokjaerRa sân: Harrison Armstrong
Ra sân: Divin Mubama
Jamal LewisRa sân: Thierry Small
Ra sân: Bae Jun Ho
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Stoke City VS Preston North End
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Stoke City vs Preston North End
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Aaron Cresswell | Defender | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 27 | 6.42 | |
| 23 | Ben Gibson | Defender | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 2 | 42 | 6.57 | |
| 20 | Sam Gallagher | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
| 4 | Ben Pearson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 53 | 6.77 | |
| 16 | Ben Wilmot | Defender | 0 | 0 | 0 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 0 | 73 | 6.52 | |
| 11 | Robert Bozenik | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
| 7 | Sorba Thomas | Midfielder | 5 | 1 | 4 | 21 | 16 | 76.19% | 13 | 1 | 55 | 6.65 | |
| 12 | Tatsuki Seko | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 1 | 49 | 6.52 | |
| 1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 0 | 56 | 7.69 | |
| 42 | Million Manhoef | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 5 | 0 | 45 | 6.51 | |
| 26 | Ashley Phillips | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 1 | 64 | 6.4 | |
| 10 | Bae Jun Ho | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 1 | 40 | 6.66 | |
| 9 | Divin Mubama | Forward | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 25 | 6.3 | |
| 18 | Bosun Lawal | Defender | 3 | 0 | 2 | 45 | 36 | 80% | 2 | 1 | 71 | 7.14 |
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Michael Smith | Forward | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 4 | 21 | 6.53 | |
| 16 | Andrew Hughes | Defender | 1 | 0 | 0 | 42 | 29 | 69.05% | 1 | 2 | 66 | 7.35 | |
| 1 | Daniel Iversen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 1 | 35 | 6.97 | |
| 15 | Jordan Thompson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 16 | 6.12 | |
| 4 | Benjamin Whiteman | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 34 | 26 | 76.47% | 4 | 2 | 56 | 7.6 | |
| 2 | Pol Valentin | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 0 | 51 | 7.39 | |
| 18 | Jamal Lewis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.1 | |
| 14 | Jordan Storey | Defender | 1 | 1 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 7 | 54 | 8.15 | |
| 8 | Alistair Mccann | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 29 | 6.26 | |
| 10 | Mads Frokjaer | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 11 | 5.99 | |
| 21 | Alfie Devine | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 9 | 6.23 | |
| 26 | Thierry Small | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 4 | 0 | 32 | 7.29 | |
| 9 | Daniel Jebbison | Forward | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.57 | |
| 42 | Odel Offiah | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 51 | 6.82 | |
| 5 | Harrison Armstrong | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 29 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
