Kết quả trận Stoke City vs Hull City, 02h00 ngày 21/09
Stoke City
0.83
1.07
0.88
1.00
2.00
3.60
3.40
1.20
0.70
0.85
1.00
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Stoke City vs Hull City hôm nay ngày 21/09/2024 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Stoke City vs Hull City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Stoke City vs Hull City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Stoke City vs Hull City
Kiến tạo: Bae Jun Ho
Liam MillarRa sân: Abdulkadir Omur
Regan SlaterRa sân: Marvin Mehlem
Xavier SimonsRa sân: Oscar Zambrano
Ra sân: Louie Koumas
1 - 1 Kasey Palmer
Kasey Palmer
1 - 2 Regan Slater Kiến tạo: Liam Millar
1 - 3 Ben Wilmot(OW)
Ra sân: Jordan Thompson
Ra sân: Junior Tchamadeu
Finley BurnsRa sân: Kasey Palmer
Ivor Pandur
Liam Millar
Ra sân: Thomas Cannon
Ra sân: Eric Bocat
Mason BurstowRa sân: Chris Vianney Bedia
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Stoke City VS Hull City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Stoke City vs Hull City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Enda Stevens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 9 | 5.98 | |
| 23 | Ben Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 64 | 82.05% | 0 | 4 | 90 | 6.24 | |
| 15 | Jordan Thompson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 41 | 6.13 | |
| 5 | Michael Rose | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
| 16 | Ben Wilmot | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 1 | 52 | 5.33 | |
| 6 | Wouter Burger | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 1 | 61 | 6.27 | |
| 14 | Niall Ennis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 12 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 5.98 | |
| 1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 35 | 6.55 | |
| 17 | Eric Bocat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 0 | 52 | 5.44 | |
| 42 | Million Manhoef | Cánh phải | 5 | 1 | 4 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 47 | 6.66 | |
| 22 | Junior Tchamadeu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 1 | 34 | 6.29 | |
| 37 | Emre Tezgel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 5.46 | |
| 9 | Thomas Cannon | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 19 | 6.15 | |
| 10 | Bae Jun Ho | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 48 | 7.07 | |
| 11 | Louie Koumas | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 19 | 6.94 |
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Chris Vianney Bedia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.42 | |
| 45 | Kasey Palmer | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 46 | 6.81 | |
| 8 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 10 | 5.91 | |
| 10 | Abdulkadir Omur | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 4 | 0 | 36 | 5.94 | |
| 2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 73 | 64 | 87.67% | 3 | 1 | 105 | 7.4 | |
| 27 | Regan Slater | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 14 | 7.43 | |
| 6 | Sean McLoughlin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 78 | 93.98% | 0 | 1 | 94 | 6.92 | |
| 5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 69 | 89.61% | 0 | 6 | 89 | 7.12 | |
| 7 | Liam Millar | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 4 | 0 | 46 | 7.35 | |
| 1 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 51 | 6.36 | |
| 23 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 73 | 63 | 86.3% | 0 | 0 | 100 | 7.24 | |
| 17 | Finley Burns | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.4 | |
| 48 | Mason Burstow | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
| 18 | Xavier Simons | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.37 | |
| 25 | Oscar Zambrano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 31 | 6.42 | |
| 33 | Belloumi | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 37 | 28 | 75.68% | 4 | 2 | 50 | 7.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
