Kết quả trận Stevenage Borough vs Burton Albion, 19h30 ngày 20/12
Stevenage Borough
1.00
0.82
0.98
0.88
1.79
3.05
4.50
1.12
0.71
0.66
1.13
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Stevenage Borough vs Burton Albion hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Stevenage Borough vs Burton Albion tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Stevenage Borough vs Burton Albion hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Stevenage Borough vs Burton Albion
0 - 1 Tyrese Shade Kiến tạo: Jake Beesley
Ra sân: Ryan Doherty
2 - 2 Jake Beesley Kiến tạo: Terence Vancooten
Dylan Williams
Jack NewallRa sân: Dylan Williams
Ra sân: Chem Campbell
Ra sân: Phoenix Patterson
Ra sân: Jamie Reid
Ra sân: Louis Thompson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Stevenage Borough VS Burton Albion
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Stevenage Borough vs Burton Albion
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stevenage Borough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Carl Piergianni | Defender | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 3 | 30 | 6.14 | |
| 23 | Louis Thompson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 18 | 6.2 | |
| 6 | Daniel Sweeney | Defender | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 25 | 5.64 | |
| 4 | Jordan Houghton | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 21 | 6.11 | |
| 19 | Jamie Reid | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 12 | 5.77 | |
| 33 | Ryan Doherty | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 19 | 5.8 | |
| 2 | Luther Wildin | Defender | 1 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 0 | 29 | 6.25 | |
| 44 | Phoenix Patterson | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 29 | 6.62 | |
| 20 | Chem Campbell | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 18 | 6.02 | |
| 1 | Filip Marschall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 31 | 5.85 | |
| 14 | Saxon Earley | Defender | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 44 | 6.25 |
Burton Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | George Evans | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.52 | |
| 9 | Jake Beesley | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 16 | 7.06 | |
| 24 | Bradley Collins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 9 | 6.48 | |
| 5 | Terence Vancooten | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 25 | 6.74 | |
| 10 | Tyrese Shade | Forward | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 7.45 | |
| 3 | Jack Armer | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 4 | 25 | 6.76 | |
| 16 | Alex Hartridge | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 4 | 37 | 6.93 | |
| 15 | Kyran Lofthouse | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 17 | 6.8 | |
| 19 | Dylan Williams | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 7 | 6.62 | |
| 4 | Kgaogelo Chauke | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.53 | |
| 22 | Julian Larsson | Forward | 4 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 18 | 6.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
