Kết quả trận Stal Mielec vs Znicz Pruszkow, 18h00 ngày 07/12

Vòng 19
18:00 ngày 07/12/2025
Stal Mielec
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Znicz Pruszkow
Địa điểm: Stadion MOSiR w Mielcu
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.87
O 3
0.98
U 3
0.82
1
2.11
X
3.65
2
2.69
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.14
O 1.25
1.02
U 1.25
0.78

Hạng nhất Ba Lan » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Stal Mielec vs Znicz Pruszkow hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Stal Mielec vs Znicz Pruszkow tại Hạng nhất Ba Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Stal Mielec vs Znicz Pruszkow hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Stal Mielec vs Znicz Pruszkow

Stal Mielec Stal Mielec
Phút
Znicz Pruszkow Znicz Pruszkow
25'
match yellow.png Vladyslav Okhronchuk
Fryderyk Gerbowski
Ra sân: Bartosz Szeliga
match change
32'
33'
match goal 0 - 1 Krystian Tabara
Kiến tạo: Tymon Proczek
41'
match yellow.png Oskar Koprowski
46'
match change Mateusz Karol
Ra sân: Krystian Tabara
Israel Puerto Pineda 1 - 1
Kiến tạo: Hubert Matynia
match goal
58'
Alex Diez match yellow.png
65'
68'
match change Michal Pawlik
Ra sân: Oskar Koprowski
70'
match change Aleksander Nadolski
Ra sân: Daniel Bak
70'
match change Adrian Kazimierczak
Ra sân: Tymon Proczek
Mario Losada
Ra sân: Jost Pisek
match change
73'
Pawel Kruszelnicki match yellow.png
73'
Israel Puerto Pineda match yellow.png
78'
Kristian Fucak match yellow.png
83'
84'
match goal 1 - 2 Jaroslaw Jach
Kamil Odolak
Ra sân: Alex Diez
match change
86'
90'
match change Bartlomiej Ciepiela
Ra sân: Mateusz Karol
90'
match yellow.png Dominik Sokol

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Stal Mielec VS Znicz Pruszkow

Stal Mielec Stal Mielec
Znicz Pruszkow Znicz Pruszkow
5
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Phạm lỗi
 
7
7
 
Phạt góc
 
5
8
 
Sút Phạt
 
17
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
4
 
Sút ra ngoài
 
1
26
 
Ném biên
 
22
117
 
Pha tấn công
 
95
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Fryderyk Gerbowski
9
Mario Losada
11
Kamil Odolak
13
Konrad Jalocha
3
Piotr Kowalik
23
Kacper Sommerfeld
77
Kacper Sadlocha
17
Dawid Mazurek
17
Dawid Mazurek
8
Natan Niedzwiedz
Stal Mielec Stal Mielec 4-2-3-1
3-5-2 Znicz Pruszkow Znicz Pruszkow
1
Matys
5
Matynia
15
Senger
44
Pineda
27
Diez
6
Pisek
18
Wlazlo
90
Kruszeln...
10
Domanski
20
Szeliga
25
Fucak
12
Misztal
14
Okhronch...
5
Jach
99
Koprowsk...
22
Tabara
20
Borecki
80
Plewka
8
Proczek
11
Moskwik
29
Bak
7
Sokol

Substitutes

19
Mateusz Karol
6
Michal Pawlik
53
Aleksander Nadolski
17
Adrian Kazimierczak
10
Bartlomiej Ciepiela
23
Kacper Napieraj
25
Dominik Konieczny
77
Filip Skladowski
21
Mateusz Mak
Đội hình dự bị
Stal Mielec Stal Mielec
Fryderyk Gerbowski 32
Mario Losada 9
Kamil Odolak 11
Konrad Jalocha 13
Piotr Kowalik 3
Kacper Sommerfeld 23
Kacper Sadlocha 77
Dawid Mazurek 17
Dawid Mazurek 17
Natan Niedzwiedz 8
Stal Mielec Znicz Pruszkow
19 Mateusz Karol
6 Michal Pawlik
53 Aleksander Nadolski
17 Adrian Kazimierczak
10 Bartlomiej Ciepiela
23 Kacper Napieraj
25 Dominik Konieczny
77 Filip Skladowski
21 Mateusz Mak

Dữ liệu đội bóng:Stal Mielec vs Znicz Pruszkow

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1
2.67 Sút trúng cầu môn 2
8.33 Phạm lỗi 10
6.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2
44.33% Kiểm soát bóng 46.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
2.1 Bàn thua 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 2.4
6.8 Phạm lỗi 10.4
5.8 Phạt góc 5.9
2.3 Thẻ vàng 2.3
49.2% Kiểm soát bóng 48%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stal Mielec (20trận)
Chủ Khách
Znicz Pruszkow (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
2
5
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
0
HT-B/FT-B
3
2
5
3