Kết quả trận Stade Ouchy vs Yverdon, 00h00 ngày 14/12
Stade Ouchy
0.91
0.93
0.84
0.98
2.10
3.60
3.10
0.67
1.23
1.06
0.78
Hạng 2 Thụy Sĩ » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Stade Ouchy vs Yverdon hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Stade Ouchy vs Yverdon tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Stade Ouchy vs Yverdon hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Stade Ouchy vs Yverdon
Kevin Martin
Mauro Rodrigues
Aurelien Chappuis
Sidiki CamaraRa sân: Robin Golliard
Coli SacoRa sân: Patrick Weber
Kiến tạo: Bastien Conus
Ra sân: Warren Caddy
Ra sân: Bastien Conus
Antonio MarchesanoRa sân: Helios Sessolo
Noha LeminaRa sân: Jason Gnakpa
Mitchy NteloRa sân: Dejan Sorgic

Mauro Rodrigues
Ra sân: Vasco Tritten
Ra sân: Landry Nomel
Kiến tạo: Keasse Bah
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Stade Ouchy VS Yverdon
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Stade Ouchy vs Yverdon
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Ouchy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Hugo Fargues | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.5 | |
| 34 | Nicola Sutter | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 50 | 7.2 | |
| 97 | Warren Caddy | Forward | 5 | 3 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 29 | 5.8 | |
| 1 | Dany Da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 40 | 7.3 | |
| 25 | Chinwendu Johan Nkama | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 0 | 58 | 6.3 | |
| 3 | Bastien Conus | Defender | 1 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 4 | 0 | 71 | 7.3 | |
| 71 | Breston Malula | Defender | 0 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 1 | 0 | 84 | 7.7 | |
| 30 | Patrick Sutter | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 88 | Nehemie Lusuena | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 42 | 6.9 | |
| 7 | Landry Nomel | Forward | 1 | 1 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 63 | 9.7 | |
| 28 | Issa Kaloga | Defender | 0 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 43 | 7.3 | |
| 77 | Vasco Tritten | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 6 | 0 | 44 | 8.3 | |
| 11 | Malko Sartoretti | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 8 | 5.9 | |
| 13 | Keasse Bah | Forward | 3 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 1 | 35 | 8.2 |
Yverdon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | Dejan Sorgic | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
| 10 | Antonio Marchesano | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 8 | Aurelien Chappuis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 65 | 6.6 | |
| 19 | Helios Sessolo | Forward | 2 | 1 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 3 | 0 | 55 | 6.6 | |
| 18 | Vegard Kongsro | Defender | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 1 | 41 | 5.7 | |
| 2 | Mohamed Tijani | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 33 | 70.21% | 0 | 3 | 57 | 5.9 | |
| 11 | Mitchy Ntelo | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
| 44 | Elias Pasche | Forward | 2 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
| 7 | Mauro Rodrigues | Forward | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 3 | 0 | 66 | 6.4 | |
| 22 | Kevin Martin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 38 | 5.4 | |
| 14 | Sidiki Camara | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
| 37 | Noha Lemina | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
| 94 | Coli Saco | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 23 | 6.5 | |
| 26 | Robin Golliard | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 24 | Jason Gnakpa | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 1 | 47 | 5.5 | |
| 17 | Patrick Weber | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 22 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
