Kết quả trận Stade Ouchy vs FC Rapperswil-Jona, 00h00 ngày 07/12
Stade Ouchy 1
0.84
1.00
0.92
0.90
1.50
4.10
5.50
1.07
0.79
0.98
0.86
Hạng 2 Thụy Sĩ » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Stade Ouchy vs FC Rapperswil-Jona hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Stade Ouchy vs FC Rapperswil-Jona tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Stade Ouchy vs FC Rapperswil-Jona hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Stade Ouchy vs FC Rapperswil-Jona
Guillermo Padula
Bruno Morgado
0 - 1 Rijad Saliji Kiến tạo: Joseph Ambassa

Ra sân: Hugo Fargues
Ra sân: Francois Mendy
Alexis CharveysRa sân: Rijad Saliji
Florian KamberiRa sân: Josué Schmidt
0 - 2 Yannick Marchand Kiến tạo: Filipe de Carvalho Ferreira
Ra sân: Warren Caddy
Hakija Canoski
Ra sân: Bastien Conus
Ra sân: Breston Malula
Dimitri VolkartRa sân: Yannick Marchand
Jorge RansRa sân: Filipe de Carvalho Ferreira
Hakija CanoskiRa sân: Samba So
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Stade Ouchy VS FC Rapperswil-Jona
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Stade Ouchy vs FC Rapperswil-Jona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Ouchy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Hugo Fargues | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 1 | 34 | 6.2 | |
| 34 | Nicola Sutter | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 1 | 68 | 6.5 | |
| 97 | Warren Caddy | Forward | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 23 | 6.4 | |
| 1 | Dany Da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 47 | 6.5 | |
| 24 | Ogou Akichi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 35 | 5.6 | |
| 25 | Chinwendu Johan Nkama | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 23 | 6.5 | |
| 22 | Theo Barbet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
| 21 | Francois Mendy | Defender | 2 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 28 | 6.9 | |
| 3 | Bastien Conus | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 3 | 0 | 71 | 6.3 | |
| 71 | Breston Malula | Defender | 0 | 0 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 3 | 84 | 6.5 | |
| 7 | Landry Nomel | Forward | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
| 28 | Issa Kaloga | Defender | 1 | 0 | 3 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 38 | 7.1 | |
| 77 | Vasco Tritten | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 48 | 6.8 | |
| 11 | Malko Sartoretti | Forward | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.4 | |
| 13 | Keasse Bah | Forward | 3 | 1 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 5 | 0 | 51 | 6.5 | |
| 44 | Henoc Lukembila | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 |
FC Rapperswil-Jona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 66 | Yannick Marchand | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 43 | 8.2 | |
| 9 | Florian Kamberi | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 6.6 | |
| 5 | Adonis Ajeti | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 0 | 61 | 6.7 | |
| 3 | Bruno Morgado | Defender | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 3 | 0 | 54 | 7.2 | |
| 13 | Guillermo Padula | Defender | 1 | 1 | 0 | 61 | 47 | 77.05% | 0 | 4 | 73 | 7.7 | |
| 8 | Rijad Saliji | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 3 | 0 | 32 | 7.3 | |
| 31 | Emini Lorik | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 9 | 1 | 67 | 7.6 | |
| 27 | Dimitri Volkart | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 77 | Filipe de Carvalho Ferreira | Forward | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 26 | 7.2 | |
| 70 | Josué Schmidt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
| 96 | Samba So | Forward | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 6.1 | |
| 28 | Joseph Ambassa | Defender | 0 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 1 | 54 | 7.6 | |
| 26 | Alexis Charveys | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
| 50 | Laurent Seji | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 0 | 65 | 7.5 | |
| 47 | Jorge Rans | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.7 | |
| 80 | Hakija Canoski | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
