Kết quả trận Stade Ouchy vs FC Rapperswil-Jona, 00h00 ngày 07/12

Vòng 16
00:00 ngày 07/12/2025
Stade Ouchy 1
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
FC Rapperswil-Jona
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
+1
1.00
O 3
0.92
U 3
0.90
1
1.50
X
4.10
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.79
O 1.25
0.98
U 1.25
0.86

Hạng 2 Thụy Sĩ » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Stade Ouchy vs FC Rapperswil-Jona hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Stade Ouchy vs FC Rapperswil-Jona tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Stade Ouchy vs FC Rapperswil-Jona hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Stade Ouchy vs FC Rapperswil-Jona

Stade Ouchy Stade Ouchy
Phút
FC Rapperswil-Jona FC Rapperswil-Jona
Ogou Akichi match yellow.png
49'
52'
match yellow.png Guillermo Padula
54'
match yellow.png Bruno Morgado
59'
match goal 0 - 1 Rijad Saliji
Kiến tạo: Joseph Ambassa
Ogou Akichi match yellow.pngmatch red
61'
Chinwendu Johan Nkama
Ra sân: Hugo Fargues
match change
63'
Landry Nomel
Ra sân: Francois Mendy
match change
63'
63'
match change Alexis Charveys
Ra sân: Rijad Saliji
63'
match change Florian Kamberi
Ra sân: Josué Schmidt
64'
match goal 0 - 2 Yannick Marchand
Kiến tạo: Filipe de Carvalho Ferreira
Malko Sartoretti
Ra sân: Warren Caddy
match change
73'
Breston Malula match yellow.png
77'
84'
match yellow.png Hakija Canoski
Henoc Lukembila
Ra sân: Bastien Conus
match change
84'
Theo Barbet
Ra sân: Breston Malula
match change
84'
84'
match change Dimitri Volkart
Ra sân: Yannick Marchand
84'
match change Jorge Rans
Ra sân: Filipe de Carvalho Ferreira
84'
match change Hakija Canoski
Ra sân: Samba So

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Stade Ouchy VS FC Rapperswil-Jona

Stade Ouchy Stade Ouchy
FC Rapperswil-Jona FC Rapperswil-Jona
14
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Phạt góc
 
3
15
 
Sút Phạt
 
15
6
 
Việt vị
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
0
 
Đánh đầu
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
8
 
Cản phá thành công
 
17
14
 
Thử thách
 
8
29
 
Long pass
 
32
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
3
 
Successful center
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Cản sút
 
0
7
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
19
419
 
Số đường chuyền
 
425
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
94
 
Pha tấn công
 
73
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
29
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
4
 
Cơ hội lớn
 
4
4
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
0
35
 
Số pha tranh chấp thành công
 
44
2.12
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.39
1.14
 
Cú sút trúng đích
 
1.66
22
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
13
18
 
Số quả tạt chính xác
 
17
28
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
34
7
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
10
19
 
Phá bóng
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Chinwendu Johan Nkama
7
Landry Nomel
11
Malko Sartoretti
22
Theo Barbet
44
Henoc Lukembila
12
Noah Noverraz
30
Patrick Sutter
29
Luca Gelato
43
Lion de Oliveira
Stade Ouchy Stade Ouchy 4-3-3
4-2-3-1 FC Rapperswil-Jona FC Rapperswil-Jona
1
Silva
3
Conus
71
Malula
34
Sutter
28
Kaloga
77
Tritten
24
Akichi
8
Fargues
13
Bah
97
Caddy
21
Mendy
50
Seji
28
Ambassa
13
Padula
5
Ajeti
3
Morgado
31
Lorik
66
Marchand
70
Schmidt
8
Saliji
77
Ferreira
96
So

Substitutes

26
Alexis Charveys
9
Florian Kamberi
47
Jorge Rans
27
Dimitri Volkart
80
Hakija Canoski
30
Nikola Rakic
4
Berkay Dabanli
19
Noe Boum
6
Lois Ndema
Đội hình dự bị
Stade Ouchy Stade Ouchy
Chinwendu Johan Nkama 25
Landry Nomel 7
Malko Sartoretti 11
Theo Barbet 22
Henoc Lukembila 44
Noah Noverraz 12
Patrick Sutter 30
Luca Gelato 29
Lion de Oliveira 43
Stade Ouchy FC Rapperswil-Jona
26 Alexis Charveys
9 Florian Kamberi
47 Jorge Rans
27 Dimitri Volkart
80 Hakija Canoski
30 Nikola Rakic
4 Berkay Dabanli
19 Noe Boum
6 Lois Ndema

Dữ liệu đội bóng:Stade Ouchy vs FC Rapperswil-Jona

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3
14 Phạm lỗi 12.67
4.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
55.67% Kiểm soát bóng 48%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.2
6.2 Sút trúng cầu môn 4.5
15.6 Phạm lỗi 11.8
5.1 Phạt góc 4.6
3.1 Thẻ vàng 2.1
54.7% Kiểm soát bóng 50.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Ouchy (21trận)
Chủ Khách
FC Rapperswil-Jona (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
4
1
HT-B/FT-B
0
3
2
4

Stade Ouchy Stade Ouchy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Hugo Fargues Midfielder 2 0 1 21 18 85.71% 4 1 34 6.2
34 Nicola Sutter Midfielder 0 0 2 60 53 88.33% 0 1 68 6.5
97 Warren Caddy Forward 1 1 0 15 9 60% 1 0 23 6.4
1 Dany Da Silva Thủ môn 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 47 6.5
24 Ogou Akichi Midfielder 0 0 0 30 24 80% 0 0 35 5.6
25 Chinwendu Johan Nkama Midfielder 0 0 2 18 13 72.22% 1 0 23 6.5
22 Theo Barbet Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.7
21 Francois Mendy Defender 2 1 0 17 15 88.24% 1 0 28 6.9
3 Bastien Conus Defender 0 0 0 38 25 65.79% 3 0 71 6.3
71 Breston Malula Defender 0 0 0 70 62 88.57% 0 3 84 6.5
7 Landry Nomel Forward 2 0 1 10 6 60% 0 0 18 6.9
28 Issa Kaloga Defender 1 0 3 25 20 80% 1 0 38 7.1
77 Vasco Tritten Midfielder 1 0 1 33 26 78.79% 2 0 48 6.8
11 Malko Sartoretti Forward 2 1 0 4 4 100% 0 1 12 6.4
13 Keasse Bah Forward 3 1 2 28 23 82.14% 5 0 51 6.5
44 Henoc Lukembila Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.7

FC Rapperswil-Jona FC Rapperswil-Jona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
66 Yannick Marchand Midfielder 1 1 0 30 27 90% 0 0 43 8.2
9 Florian Kamberi Forward 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 15 6.6
5 Adonis Ajeti Defender 0 0 0 54 41 75.93% 0 0 61 6.7
3 Bruno Morgado Defender 0 0 1 37 32 86.49% 3 0 54 7.2
13 Guillermo Padula Defender 1 1 0 61 47 77.05% 0 4 73 7.7
8 Rijad Saliji Midfielder 1 1 0 25 19 76% 3 0 32 7.3
31 Emini Lorik Midfielder 0 0 1 43 37 86.05% 9 1 67 7.6
27 Dimitri Volkart Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
77 Filipe de Carvalho Ferreira Forward 0 0 1 11 7 63.64% 1 1 26 7.2
70 Josué Schmidt Midfielder 0 0 0 30 24 80% 0 1 35 6.6
96 Samba So Forward 2 1 0 14 10 71.43% 0 0 28 6.1
28 Joseph Ambassa Defender 0 0 2 26 23 88.46% 1 1 54 7.6
26 Alexis Charveys Midfielder 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 31 6.8
50 Laurent Seji Thủ môn 0 0 0 49 38 77.55% 0 0 65 7.5
47 Jorge Rans Forward 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.7
80 Hakija Canoski Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ