Kết quả trận Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax, 01h30 ngày 20/12

Vòng 18
01:30 ngày 20/12/2025
Stade Nyonnais
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Neuchatel Xamax
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
0.97
O 3
1.01
U 3
0.81
1
3.05
X
3.55
2
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.03
O 1.25
0.99
U 1.25
0.81

Hạng 2 Thụy Sĩ » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax

Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Phút
Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Thomas Perchaud match yellow.png
11'
33'
match change Mickael Facchinetti
Ra sân: Yoan Epitaux
Badara Diomande match yellow.png
35'
Joris Manquant
Ra sân: Burak Alili
match change
46'
Maxim Leclercq
Ra sân: Mayka Okuka
match change
46'
54'
match yellow.png Fabio Saiz
Rayan Stoll
Ra sân: Thomas Perchaud
match change
59'
Joris Manquant 1 - 0 match goal
64'
68'
match change Jesse Hautier
Ra sân: Diogo Carraco
69'
match change Malik Deme
Ra sân: Altin Azemi
76'
match yellow.png Leo Seydoux
Pedro Rodriguez
Ra sân: Badara Diomande
match change
78'
81'
match yellow.png Lavdrim Hajrulahu
82'
match change Francesco Lentini
Ra sân: Leo Seydoux
82'
match change Eris Abedini
Ra sân: Fabio Saiz
90'
match goal 1 - 1 Malik Deme
Kiến tạo: Jesse Hautier
Noah Grognuz
Ra sân: Rayan Stoll
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Stade Nyonnais VS Neuchatel Xamax

Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
10
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
11
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Phạt góc
 
4
21
 
Sút Phạt
 
11
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
7
 
Cứu thua
 
3
22
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
15
21
 
Long pass
 
32
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
1
 
Successful center
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
11
26
 
Ném biên
 
18
333
 
Số đường chuyền
 
548
68%
 
Chuyền chính xác
 
87%
66
 
Pha tấn công
 
145
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
83
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
0
 
Cơ hội lớn
 
1
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
6
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
9
61
 
Số pha tranh chấp thành công
 
55
0.83
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.13
1.04
 
Cú sút trúng đích
 
1.04
19
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
36
4
 
Số quả tạt chính xác
 
29
53
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
47
8
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
8
29
 
Phá bóng
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Maxim Leclercq
18
Joris Manquant
90
Rayan Stoll
31
Pedro Rodriguez
15
Noah Grognuz
29
Bozidar Vukovic
20
Ethan Brandy
12
Luca Jaquenoud
17
Yohan Aymon
Stade Nyonnais Stade Nyonnais 5-3-2
4-4-1-1 Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
91
Mastil
3
Correia
5
Ngonzo
4
Soro
71
Richard
23
Sarr
6
Okuka
14
Simo
10
Diomande
68
Alili
9
Perchaud
27
Omeragic
16
Seydoux
15
Epitaux
5
Hajrulah...
3
Fontana
35
Azemi
17
Bayard
81
Carraco
11
Seghir
6
Saiz
9
Demhasaj

Substitutes

7
Mickael Facchinetti
19
Jesse Hautier
8
Malik Deme
31
Francesco Lentini
4
Eris Abedini
1
Ngawi Anthony Mossi
25
Jetmir Krasniqi
39
Goncalo Sacramento dos Santos
2
Ismael Sidibe
Đội hình dự bị
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Maxim Leclercq 34
Joris Manquant 18
Rayan Stoll 90
Pedro Rodriguez 31
Noah Grognuz 15
Bozidar Vukovic 29
Ethan Brandy 20
Luca Jaquenoud 12
Yohan Aymon 17
Stade Nyonnais Neuchatel Xamax
7 Mickael Facchinetti
19 Jesse Hautier
8 Malik Deme
31 Francesco Lentini
4 Eris Abedini
1 Ngawi Anthony Mossi
25 Jetmir Krasniqi
39 Goncalo Sacramento dos Santos
2 Ismael Sidibe

Dữ liệu đội bóng:Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
11.67 Phạm lỗi 14.33
4.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
47.67% Kiểm soát bóng 56.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.3
3.6 Sút trúng cầu môn 4.1
14.4 Phạm lỗi 14.5
3.4 Phạt góc 3.3
2.4 Thẻ vàng 2
45.9% Kiểm soát bóng 50.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Nyonnais (21trận)
Chủ Khách
Neuchatel Xamax (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
3
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
4
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
1
1
2
2

Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Melvin Mastil Thủ môn 0 0 0 24 10 41.67% 0 0 41 7.6
68 Burak Alili Midfielder 2 0 1 14 9 64.29% 1 0 26 6.7
71 Gilles Richard Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 42 7.2
6 Mayka Okuka Midfielder 1 1 0 19 16 84.21% 0 1 26 7
14 Jarell Simo Midfielder 1 0 0 37 26 70.27% 0 0 51 6.6
9 Thomas Perchaud Forward 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 26 6.5
3 Ruben Correia Defender 2 1 1 35 21 60% 1 2 72 7
5 Dircsi Ngonzo Defender 0 0 0 36 25 69.44% 0 3 47 6.8
34 Maxim Leclercq Midfielder 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 25 6.6
23 Oumar Sarr Defender 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 54 6.4
90 Rayan Stoll Forward 0 0 1 8 5 62.5% 2 0 20 6.7
10 Badara Diomande Tiền vệ trụ 0 0 3 27 22 81.48% 0 0 42 7.1
18 Joris Manquant Forward 3 2 0 14 10 71.43% 0 0 30 8.4
31 Pedro Rodriguez Midfielder 0 0 1 4 3 75% 0 0 5 6.5
4 Kevin Soro Midfielder 0 0 0 34 26 76.47% 0 1 42 6.8

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Mickael Facchinetti Defender 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 40 6.2
9 Shkelqim Demhasaj Forward 3 2 2 17 9 52.94% 0 1 28 5.7
17 Romain Bayard Midfielder 2 0 0 62 61 98.39% 2 0 88 7.1
4 Eris Abedini Midfielder 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 15 6.6
16 Leo Seydoux Defender 1 0 4 54 46 85.19% 7 2 87 7.6
5 Lavdrim Hajrulahu Defender 1 0 0 39 36 92.31% 0 1 54 7.1
11 Salim Ben Seghir Forward 2 1 5 81 66 81.48% 6 0 101 6.8
6 Fabio Saiz Midfielder 4 3 0 48 44 91.67% 1 0 71 6.5
15 Yoan Epitaux Defender 0 0 0 15 12 80% 0 1 21 7.3
27 Edin Omeragic Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 2 41 7.8
19 Jesse Hautier Tiền đạo cắm 1 0 1 5 5 100% 0 0 8 6.7
8 Malik Deme Forward 1 1 0 11 6 54.55% 2 0 20 7.5
3 Jonathan Fontana Defender 0 0 0 45 44 97.78% 7 0 71 6.8
31 Francesco Lentini Forward 0 0 1 10 9 90% 2 0 12 6.7
81 Diogo Carraco Tiền vệ trụ 2 1 3 49 43 87.76% 0 0 66 7.1
35 Altin Azemi Midfielder 1 0 0 36 33 91.67% 2 0 55 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ