Kết quả trận Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax, 01h30 ngày 20/12
Stade Nyonnais
0.87
0.97
1.01
0.81
3.05
3.55
1.96
0.81
1.03
0.99
0.81
Hạng 2 Thụy Sĩ » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax
Mickael FacchinettiRa sân: Yoan Epitaux
Ra sân: Burak Alili
Ra sân: Mayka Okuka
Fabio Saiz
Ra sân: Thomas Perchaud
Jesse HautierRa sân: Diogo Carraco
Malik DemeRa sân: Altin Azemi
Leo Seydoux
Ra sân: Badara Diomande
Lavdrim Hajrulahu
Francesco LentiniRa sân: Leo Seydoux
Eris AbediniRa sân: Fabio Saiz
1 - 1 Malik Deme Kiến tạo: Jesse Hautier
Ra sân: Rayan Stoll
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Stade Nyonnais VS Neuchatel Xamax
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Stade Nyonnais vs Neuchatel Xamax
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Nyonnais
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 91 | Melvin Mastil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 0 | 41 | 7.6 | |
| 68 | Burak Alili | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 26 | 6.7 | |
| 71 | Gilles Richard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 42 | 7.2 | |
| 6 | Mayka Okuka | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 26 | 7 | |
| 14 | Jarell Simo | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 0 | 51 | 6.6 | |
| 9 | Thomas Perchaud | Forward | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
| 3 | Ruben Correia | Defender | 2 | 1 | 1 | 35 | 21 | 60% | 1 | 2 | 72 | 7 | |
| 5 | Dircsi Ngonzo | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 3 | 47 | 6.8 | |
| 34 | Maxim Leclercq | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
| 23 | Oumar Sarr | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 54 | 6.4 | |
| 90 | Rayan Stoll | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 10 | Badara Diomande | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 42 | 7.1 | |
| 18 | Joris Manquant | Forward | 3 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 30 | 8.4 | |
| 31 | Pedro Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 4 | Kevin Soro | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 42 | 6.8 |
Neuchatel Xamax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Mickael Facchinetti | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 40 | 6.2 | |
| 9 | Shkelqim Demhasaj | Forward | 3 | 2 | 2 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 28 | 5.7 | |
| 17 | Romain Bayard | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 62 | 61 | 98.39% | 2 | 0 | 88 | 7.1 | |
| 4 | Eris Abedini | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 16 | Leo Seydoux | Defender | 1 | 0 | 4 | 54 | 46 | 85.19% | 7 | 2 | 87 | 7.6 | |
| 5 | Lavdrim Hajrulahu | Defender | 1 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 54 | 7.1 | |
| 11 | Salim Ben Seghir | Forward | 2 | 1 | 5 | 81 | 66 | 81.48% | 6 | 0 | 101 | 6.8 | |
| 6 | Fabio Saiz | Midfielder | 4 | 3 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 0 | 71 | 6.5 | |
| 15 | Yoan Epitaux | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 21 | 7.3 | |
| 27 | Edin Omeragic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 2 | 41 | 7.8 | |
| 19 | Jesse Hautier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 8 | Malik Deme | Forward | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 20 | 7.5 | |
| 3 | Jonathan Fontana | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 44 | 97.78% | 7 | 0 | 71 | 6.8 | |
| 31 | Francesco Lentini | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 12 | 6.7 | |
| 81 | Diogo Carraco | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 66 | 7.1 | |
| 35 | Altin Azemi | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 2 | 0 | 55 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
