Kết quả trận Stade Brestois vs Toulouse, 22h00 ngày 22/09
Stade Brestois
0.82
1.06
0.92
0.94
2.05
3.50
3.50
1.17
0.73
0.90
0.98
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Stade Brestois vs Toulouse hôm nay ngày 22/09/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Stade Brestois vs Toulouse tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Stade Brestois vs Toulouse hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Stade Brestois vs Toulouse
Cristhian Casseres Jr
Kiến tạo: Mathias Pereira Lage
Yann Gboho Penalty awarded
Zakaria Aboukhlal
Zakaria Aboukhlal Penalty cancelled
Miha ZajcRa sân: Cristhian Casseres Jr
Joshua KingRa sân: Zakaria Aboukhlal
Aron DonnumRa sân: Gabriel Suazo
Ra sân: Kamory Doumbia
Ra sân: Ibrahim Salah
Ra sân: Mama Samba Balde
Ra sân: Jonas Martin
Frank MagriRa sân: Charlie Cresswell
Ra sân: Massadio Haidara
Jaydee CanvotRa sân: Umit Akdag
Kiến tạo: Abdallah Sima
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Stade Brestois VS Toulouse
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Stade Brestois vs Toulouse
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 10 | 28.57% | 0 | 0 | 37 | 6.65 | |
| 28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 47 | 6.6 | |
| 22 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 2 | 1 | 55 | 7.01 | |
| 23 | Jordan Amavi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 7 | 6.13 | |
| 19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 12 | 6.46 | |
| 14 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 16 | 12 | 75% | 1 | 4 | 31 | 7.91 | |
| 26 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 29 | 20 | 68.97% | 7 | 4 | 52 | 7.43 | |
| 8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 46 | 6.61 | |
| 21 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 7.42 | |
| 45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.83 | |
| 17 | Abdallah Sima | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.83 | |
| 3 | Abdoulaye Ndiaye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 50 | 7.28 | |
| 25 | Julien Le Cardinal | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 3 | 59 | 7.44 | |
| 9 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 1 | 37 | 6.36 | |
| 34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 26 | 6.84 | |
| 12 | Luc Zogbe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 52 | 7.36 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Joshua King | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
| 19 | Djibril Sidibe | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 49 | 34 | 69.39% | 4 | 2 | 70 | 6.61 | |
| 21 | Miha Zajc | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 6.04 | |
| 8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 59 | 52 | 88.14% | 6 | 2 | 76 | 7.03 | |
| 17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 2 | 0 | 47 | 6.2 | |
| 2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 2 | 76 | 6.49 | |
| 15 | Aron Donnum | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 5 | 0 | 27 | 5.8 | |
| 23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 34 | 5.87 | |
| 7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 5.31 | |
| 10 | Yann Gboho | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 1 | 49 | 6.73 | |
| 4 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 4 | 67 | 6.72 | |
| 80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 4 | 0 | 25 | 6.18 | |
| 9 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.9 | |
| 6 | Umit Akdag | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 38 | 64.41% | 0 | 8 | 73 | 7.19 | |
| 50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 36 | 5.77 | |
| 39 | Jaydee Canvot | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
