Kết quả trận Stade Brestois vs Monaco, 01h00 ngày 06/12
Stade Brestois 1
0.90
0.98
1.00
0.86
2.95
3.80
2.23
1.16
0.76
0.25
2.50
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Stade Brestois vs Monaco hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Stade Brestois vs Monaco tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Stade Brestois vs Monaco hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Stade Brestois vs Monaco
Takumi Minamino
Caio Henrique Oliveira Silva
Ra sân: Remy Labeau Lascary
Vanderson de Oliveira Campos
Ra sân: Kamory Doumbia
Stanis Idumbo MuzamboRa sân: Aleksandr Golovin
Paul PogbaRa sân: Mamadou Coulibaly
Lucas MichalRa sân: Lamine Camara
Paris BrunnerRa sân: Takumi Minamino
Krepin DiattaRa sân: Vanderson de Oliveira Campos
Ra sân: Romain Del Castillo
Ra sân: Joris Chotard
Jordan Teze
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Stade Brestois VS Monaco
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Stade Brestois vs Monaco
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 77 | Kenny Lala | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 0 | 50 | 6.74 | |
| 5 | Brendan Chardonnet | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 3 | 45 | 7.72 | |
| 19 | Ludovic Ajorque | Forward | 2 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 31 | 5.6 | |
| 24 | Lucas Tousart | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
| 17 | Mama Samba Balde | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 20 | 6.52 | |
| 10 | Romain Del Castillo | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 43 | 29 | 67.44% | 5 | 2 | 67 | 7.04 | |
| 8 | Hugo Magnetti | Midfielder | 4 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 47 | 6.78 | |
| 30 | Gregoire Coudert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 15 | 40.54% | 0 | 2 | 48 | 7.25 | |
| 7 | Eric Junior Dina Ebimbe | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
| 13 | Joris Chotard | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 36 | 6.53 | |
| 27 | Daouda Guindo | Defender | 2 | 1 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 54 | 7.53 | |
| 44 | Soumaila Coulibaly | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 34 | 6.93 | |
| 23 | Kamory Doumbia | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 36 | 7.41 | |
| 14 | Remy Labeau Lascary | Forward | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
| 99 | Pathe Mboup | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 5.83 |
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 31 | 6.74 | |
| 8 | Paul Pogba | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 3 | 19 | 6.6 | |
| 18 | Takumi Minamino | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 1 | 29 | 5.84 | |
| 10 | Aleksandr Golovin | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 0 | 32 | 6.06 | |
| 12 | Caio Henrique Oliveira Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 6 | 2 | 72 | 6.44 | |
| 27 | Krepin Diatta | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.04 | |
| 4 | Jordan Teze | Defender | 1 | 0 | 0 | 77 | 71 | 92.21% | 1 | 3 | 84 | 6.34 | |
| 22 | Mohammed Salisu Abdul Karim | Defender | 0 | 0 | 0 | 62 | 47 | 75.81% | 0 | 5 | 86 | 6.9 | |
| 2 | Vanderson de Oliveira Campos | Defender | 0 | 0 | 2 | 50 | 39 | 78% | 4 | 0 | 77 | 6.61 | |
| 11 | Maghnes Akliouche | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 40 | 6.27 | |
| 14 | Mika Bierith | Forward | 3 | 1 | 3 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 25 | 6.32 | |
| 17 | Stanis Idumbo Muzambo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.1 | |
| 15 | Lamine Camara | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 58 | 54 | 93.1% | 1 | 0 | 78 | 6.83 | |
| 29 | Paris Brunner | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 5.95 | |
| 28 | Mamadou Coulibaly | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 1 | 51 | 6.28 | |
| 21 | Lucas Michal | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 1 | 10 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
