Kết quả trận St. Pauli vs Jahn Regensburg, 18h00 ngày 01/04
St. Pauli
0.86
0.94
0.95
0.75
1.43
3.88
6.40
0.70
1.05
0.74
0.96
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá St. Pauli vs Jahn Regensburg hôm nay ngày 01/04/2023 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd St. Pauli vs Jahn Regensburg tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả St. Pauli vs Jahn Regensburg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả St. Pauli vs Jahn Regensburg
Sarpreet Singh
Prince Prince Owusu
Steve Breitkreuz
Ra sân: Conor Metcalfe
Ra sân: Oladapo Afolayan
Charalampos MakridisRa sân: Sarpreet Singh
Andreas AlbersRa sân: Blendi Idrizi
Lasse GuntherRa sân: Christian Viet
Minos GourasRa sân: Prince Prince Owusu
Aygun YildirimRa sân: Steve Breitkreuz
Ra sân: Leart Paqarada
Ra sân: Manolis Saliakas
Jan Elvedi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật St. Pauli VS Jahn Regensburg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:St. Pauli vs Jahn Regensburg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 75 | 96.15% | 0 | 0 | 85 | 6.86 | |
| 7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 0 | 66 | 7.04 | |
| 8 | Eric Smith | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 0 | 73 | 6.99 | |
| 23 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 67 | 53 | 79.1% | 6 | 0 | 98 | 6.65 | |
| 2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 3 | 1 | 83 | 7.22 | |
| 19 | Luca Zander | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
| 10 | Marcel Hartel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 54 | 48 | 88.89% | 4 | 0 | 75 | 6.43 | |
| 17 | Oladapo Afolayan | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 35 | 6.77 | |
| 21 | Lars Ritzka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
| 13 | Lukas Daschner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 34 | 6.2 | |
| 24 | Conor Metcalfe | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
| 27 | David Otto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 5.98 | |
| 18 | Jakov Medic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 80 | 91.95% | 0 | 3 | 103 | 7.81 | |
| 5 | Betim Fazliji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.01 | |
| 22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 47 | 7.42 |
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Andreas Albers | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 3 | 8 | 6.17 | |
| 6 | Benedikt Saller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 67 | 51 | 76.12% | 2 | 1 | 87 | 6.29 | |
| 20 | Leon Guwara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 54 | 42 | 77.78% | 5 | 1 | 80 | 6.66 | |
| 33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 1 | 80 | 6.41 | |
| 23 | Steve Breitkreuz | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 1 | 88 | 6.9 | |
| 18 | Aygun Yildirim | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 15 | Sarpreet Singh | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 21 | 14 | 66.67% | 6 | 0 | 41 | 6.7 | |
| 30 | Christian Viet | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 56 | 6.91 | |
| 8 | Maximilian Thalhammer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 67 | 6.93 | |
| 9 | Prince Prince Owusu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 5.35 | |
| 27 | Lasse Gunther | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
| 26 | Charalampos Makridis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 15 | 6.17 | |
| 10 | Kaan Caliskaner | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 42 | 7.17 | |
| 14 | Blendi Idrizi | Tiền vệ công | 5 | 2 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 34 | 6.14 | |
| 40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 0 | 52 | 6.42 | |
| 22 | Minos Gouras | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
