Kết quả trận St. Pauli vs Heidenheimer, 21h30 ngày 13/12
St. Pauli 1
0.88
1.02
1.03
0.85
1.80
3.40
4.10
1.02
0.88
0.89
0.99
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá St. Pauli vs Heidenheimer hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd St. Pauli vs Heidenheimer tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả St. Pauli vs Heidenheimer hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả St. Pauli vs Heidenheimer
Kiến tạo: Joeru Fujita
Jan Schoppner
Stefan SchimmerRa sân: Jan Schoppner
Omar TraoreRa sân: Thomas Keller
Ra sân: Mathias Pereira Lage
Kiến tạo: Joeru Fujita
Mikkel Kaufmann SorensenRa sân: Adrian Beck
Mathias HonsakRa sân: Tim Siersleben
2 - 1 Marvin Pieringer Kiến tạo: Stefan Schimmer
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Martijn Kaars
Niklas DorschRa sân: Julian Niehues
Marvin Pieringer
Ra sân: Ricky-Jade Jones
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật St. Pauli VS Heidenheimer
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:St. Pauli vs Heidenheimer
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 5 | 54 | 7.22 | |
| 7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 6 | 43 | 7.75 | |
| 25 | Adam Dzwigala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 3 | 20 | 7.04 | |
| 8 | Eric Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 0 | 43 | 6.06 | |
| 5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 50 | 6.72 | |
| 28 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 1 | 25 | 6.54 | |
| 6 | James Sands | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 50 | 6.3 | |
| 24 | Conor Metcalfe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 19 | Martijn Kaars | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 28 | 8.16 | |
| 16 | Joeru Fujita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 35 | 25 | 71.43% | 2 | 1 | 49 | 7.99 | |
| 22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 12 | 30% | 0 | 0 | 48 | 7.19 | |
| 11 | Arkadiusz Pyrka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 0 | 51 | 6.3 | |
| 26 | Ricky-Jade Jones | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 10 | 6.08 | |
| 23 | Louis Oppie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 5 | 1 | 46 | 6.59 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 72 | 62 | 86.11% | 8 | 1 | 88 | 6.72 | |
| 6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 81 | 77 | 95.06% | 0 | 7 | 102 | 7.18 | |
| 17 | Mathias Honsak | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 8 | 0 | 27 | 6.36 | |
| 19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 50 | 38 | 76% | 1 | 2 | 71 | 6.58 | |
| 30 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 1 | 17 | 6.32 | |
| 9 | Stefan Schimmer | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 18 | 6.49 | |
| 29 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.05 | |
| 41 | Diant Ramaj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 34 | 6.07 | |
| 21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 1 | 1 | 47 | 6.65 | |
| 27 | Thomas Keller | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 2 | 40 | 6.15 | |
| 3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 20 | 5.88 | |
| 4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 6 | 4 | 72 | 6.94 | |
| 18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 5 | 38 | 8.01 | |
| 23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 33 | 32 | 96.97% | 2 | 1 | 42 | 6.56 | |
| 16 | Julian Niehues | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 77 | 68 | 88.31% | 1 | 2 | 88 | 6.23 | |
| 22 | Arijon Ibrahimovic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 38 | 26 | 68.42% | 13 | 3 | 73 | 7.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
