Kết quả trận St. Pauli vs Augsburg, 20h30 ngày 14/09
St. Pauli
1.03
0.85
0.82
1.04
2.34
3.35
3.15
0.77
1.14
0.40
1.88
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá St. Pauli vs Augsburg hôm nay ngày 14/09/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd St. Pauli vs Augsburg tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả St. Pauli vs Augsburg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả St. Pauli vs Augsburg
0 - 1 Fabian Rieder Kiến tạo: Han-Noah Massengo
Elvis Rexhbecaj
Robin FellhauerRa sân: Kristijan Jakic
Ra sân: Arkadiusz Pyrka
Ra sân: Andreas Hountondji
Elias Saad
Chrislain Matsima
Alexis Claude MauriceRa sân: Elias Saad
Phillip TietzRa sân: Marius Wolf
Ra sân: Adam Dzwigala
Robin Fellhauer
Ismael GharbiRa sân: Fabian Rieder
Aiman DardariRa sân: Han-Noah Massengo
Ra sân: Mathias Pereira Lage
Ra sân: Daniel Sinani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật St. Pauli VS Augsburg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:St. Pauli vs Augsburg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Adam Dzwigala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 1 | 75 | 6.59 | |
| 8 | Eric Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 2 | 87 | 6.66 | |
| 5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 4 | 83 | 6.92 | |
| 2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 28 | 6.69 | |
| 10 | Daniel Sinani | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 49 | 36 | 73.47% | 5 | 2 | 67 | 7.57 | |
| 28 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 3 | 2 | 45 | 7.19 | |
| 17 | Oladapo Afolayan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
| 21 | Lars Ritzka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.42 | |
| 6 | James Sands | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 1 | 7 | 57 | 7.22 | |
| 24 | Conor Metcalfe | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.22 | |
| 19 | Martijn Kaars | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 20 | 6.12 | |
| 16 | Joeru Fujita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 61 | 47 | 77.05% | 1 | 0 | 76 | 6.56 | |
| 22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 39 | 75% | 0 | 0 | 64 | 7.58 | |
| 11 | Arkadiusz Pyrka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 34 | 6.23 | |
| 27 | Andreas Hountondji | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 1 | 29 | 6.51 | |
| 23 | Louis Oppie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 54 | 5.51 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 51 | 80.95% | 1 | 0 | 77 | 6.3 | |
| 27 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 34 | 6.48 | |
| 16 | Cedric Zesiger | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 46 | 75.41% | 3 | 5 | 94 | 6.86 | |
| 21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.11 | |
| 17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 21 | 6.34 | |
| 20 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 5.99 | |
| 8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 2 | 5 | 61 | 6.28 | |
| 1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 51 | 7.38 | |
| 4 | Han-Noah Massengo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 42 | 7.07 | |
| 5 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 2 | 67 | 6.75 | |
| 32 | Fabian Rieder | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 46 | 7.34 | |
| 11 | Ismael Gharbi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.93 | |
| 28 | Aiman Dardari | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
| 26 | Elias Saad | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 2 | 38 | 6.87 | |
| 19 | Robin Fellhauer | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 2 | 27 | 6.05 | |
| 36 | Mert Komur | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 49 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
