Kết quả trận SSV Ulm 1846 vs Nurnberg, 18h00 ngày 14/09
SSV Ulm 1846
0.98
0.90
0.96
0.90
2.05
3.60
2.80
0.76
1.16
0.77
1.12
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SSV Ulm 1846 vs Nurnberg hôm nay ngày 14/09/2024 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SSV Ulm 1846 vs Nurnberg tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SSV Ulm 1846 vs Nurnberg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả SSV Ulm 1846 vs Nurnberg
Ra sân: Lennart Stoll
Caspar Jander
Ra sân: Philipp Maier
Ra sân: Jayden Nelson
Kiến tạo: Johannes Reichert
Julian Justvan
Stefanos TzimasRa sân: Benjamin Goller
Kanji OkunukiRa sân: Dustin Forkel
Kanji Okunuki
1 - 1 Stefanos Tzimas Kiến tạo: Jens Castrop
Jens Castrop
Danilo Soares
Taylan DumanRa sân: Julian Justvan
Ra sân: Semir Telalovic
Ra sân: Luka Hyrylainen
Ondrej KarafiatRa sân: Caspar Jander
Taylan Duman
1 - 2 Taylan Duman
Lukas Schleimer
Stefanos Tzimas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SSV Ulm 1846 VS Nurnberg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:SSV Ulm 1846 vs Nurnberg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Dennis Chessa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 3 | 0 | 25 | 6.9 | |
| 5 | Johannes Reichert | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 47 | 7 | |
| 39 | Christian Ortag | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 42 | 8.3 | |
| 18 | Lennart Stoll | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
| 43 | Romario Rösch | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 46 | 6.9 | |
| 13 | Jayden Nelson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 25 | 6.6 | |
| 33 | Felix Higl | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
| 7 | Bastian Allgeier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 1 | 40 | 6.5 | |
| 32 | Philipp Strompf | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 4 | 65 | 8.2 | |
| 20 | Laurin Ulrich | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 4.9 | |
| 29 | Semir Telalovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 4 | 28 | 7.1 | |
| 30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 0 | 50 | 6.9 | |
| 26 | Philipp Maier | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
| 27 | Niklas Kolbe | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 53 | 7.1 | |
| 23 | Max Brandt | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
| 38 | Luka Hyrylainen | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 45 | 7.1 |
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Robin Knoche | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 70 | 61 | 87.14% | 0 | 1 | 88 | 7.3 | |
| 3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 45 | 34 | 75.56% | 2 | 0 | 63 | 6.8 | |
| 8 | Taylan Duman | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 28 | 7.8 | |
| 11 | Kanji Okunuki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
| 14 | Benjamin Goller | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 16 | 6.5 | |
| 6 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 72 | 65 | 90.28% | 1 | 2 | 80 | 7 | |
| 36 | Lukas Schleimer | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 3 | 36 | 6.5 | |
| 10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 34 | 6.4 | |
| 17 | Jens Castrop | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 54 | 42 | 77.78% | 3 | 0 | 85 | 7.1 | |
| 1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 46 | 6.9 | |
| 9 | Stefanos Tzimas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 15 | 7.1 | |
| 4 | Finn Jeltsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 3 | 80 | 7.1 | |
| 34 | Dustin Forkel | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 13 | 6.9 | |
| 20 | Caspar Jander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 4 | 1 | 69 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
