Kết quả trận SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth, 19h30 ngày 01/12
SSV Ulm 1846
1.05
0.85
0.85
1.01
2.34
3.55
2.93
0.79
1.12
0.83
1.05
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth hôm nay ngày 01/12/2024 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth
Niko Gieselmann Penalty awarded
0 - 1 Julian Green
Sacha Banse
Niko Gieselmann
Ra sân: Bastian Allgeier
Ra sân: Lucas Roser
Marco Meyerhofer
Gideon JungRa sân: Sacha Banse
Noel FutkeuRa sân: Marlon Mustapha
Ra sân: Max Brandt
Ra sân: Semir Telalovic
Reno MunzRa sân: Marco Meyerhofer
Philipp MullerRa sân: Roberto Massimo
Philipp Muller
Ra sân: Maurice Krattenmacher
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SSV Ulm 1846 VS Greuther Furth
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:SSV Ulm 1846 vs Greuther Furth
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Lucas Roser | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.44 | |
| 19 | Jonathan Meier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 5.87 | |
| 1 | Niclas Thiede | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 5.8 | |
| 7 | Bastian Allgeier | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 31 | 6.12 | |
| 32 | Philipp Strompf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 31 | 5.91 | |
| 29 | Semir Telalovic | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 5.88 | |
| 30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 14 | 5.83 | |
| 16 | Aaron Keller | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 5.83 | |
| 27 | Niklas Kolbe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 29 | 6.15 | |
| 23 | Max Brandt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 29 | 5.89 | |
| 38 | Luka Hyrylainen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 26 | 6.21 |
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Branimir Hrgota | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 21 | 6.28 | |
| 17 | Niko Gieselmann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.27 | |
| 37 | Julian Green | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 7.12 | |
| 18 | Marco Meyerhofer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 6.25 | |
| 27 | Gian-Luca Itter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 25 | 6.36 | |
| 11 | Roberto Massimo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.26 | |
| 4 | Damian Michalski | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.78 | |
| 44 | Nahuel Noll | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.43 | |
| 33 | Maximilian Dietz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 16 | 6.59 | |
| 8 | Marlon Mustapha | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 1 | 20 | 6.21 | |
| 6 | Sacha Banse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 2 | 15 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
