Kết quả trận SSV Ulm 1846 vs Eintracht Braunschweig, 23h30 ngày 27/09
SSV Ulm 1846
1.02
0.86
1.03
0.83
2.20
3.25
2.80
0.78
1.13
0.81
1.07
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SSV Ulm 1846 vs Eintracht Braunschweig hôm nay ngày 27/09/2024 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SSV Ulm 1846 vs Eintracht Braunschweig tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SSV Ulm 1846 vs Eintracht Braunschweig hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả SSV Ulm 1846 vs Eintracht Braunschweig
Kiến tạo: Dennis Chessa
Paul Jaeckel
Sven Kohler
Leon Bell BellRa sân: Fabio Di Michele Sanchez
Max MarieRa sân: Marvin Rittmuller
Levente SzaboRa sân: Robin Krausse

Sven Kohler
Niklas TauerRa sân: Paul Jaeckel
Ra sân: Christian Ortag
2 - 1 Levente Szabo Kiến tạo: Sebastian Polter
Niklas Tauer
Ra sân: Felix Higl
Ra sân: Bastian Allgeier
Levente Szabo
Johan GomezRa sân: Sebastian Polter
Ra sân: Maurice Krattenmacher
Ra sân: Max Brandt
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SSV Ulm 1846 VS Eintracht Braunschweig
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:SSV Ulm 1846 vs Eintracht Braunschweig
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Dennis Chessa | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 32 | 25 | 78.13% | 6 | 0 | 55 | 7.56 | |
| 10 | Andreas Ludwig | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.18 | |
| 9 | Lucas Roser | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 5.94 | |
| 5 | Johannes Reichert | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 4 | 2 | 56 | 6.24 | |
| 39 | Christian Ortag | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.55 | |
| 18 | Lennart Stoll | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 5.99 | |
| 43 | Romario Rösch | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 50 | 8.21 | |
| 1 | Niclas Thiede | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.36 | |
| 13 | Jayden Nelson | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.31 | |
| 33 | Felix Higl | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 2 | 36 | 7.39 | |
| 7 | Bastian Allgeier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 50 | 6.54 | |
| 32 | Philipp Strompf | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 51 | 7.04 | |
| 30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 7 | 2 | 1 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 50 | 8.41 | |
| 27 | Niklas Kolbe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 37 | 6.17 | |
| 23 | Max Brandt | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 0 | 49 | 6.77 | |
| 38 | Luka Hyrylainen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 5 | 63 | 7.48 |
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Sebastian Polter | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 2 | 2 | 22 | 6.42 | |
| 6 | Ermin Bicakcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 3 | 72 | 6.27 | |
| 7 | Fabio Kaufmann | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 2 | 0 | 61 | 6.47 | |
| 39 | Robin Krausse | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 34 | 5.86 | |
| 19 | Leon Bell Bell | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 6 | 0 | 40 | 6.79 | |
| 1 | Lennart Grill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 52 | 6.53 | |
| 5 | Robert Ivanov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 6 | 85 | 6.67 | |
| 3 | Paul Jaeckel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 43 | 5.76 | |
| 27 | Sven Kohler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 0 | 43 | 4.64 | |
| 9 | Rayan Philippe | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 7 | 0 | 46 | 6.29 | |
| 8 | Niklas Tauer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 39 | 6.08 | |
| 11 | Levente Szabo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 12 | 6.99 | |
| 18 | Marvin Rittmuller | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 2 | 0 | 25 | 5.82 | |
| 44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
| 22 | Fabio Di Michele Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 27 | 6 | |
| 15 | Max Marie | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 31 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
