Kết quả trận Sporting CP vs Benfica, 03h30 ngày 30/12
Sporting CP
0.89
1.01
0.83
1.06
2.50
3.60
2.60
0.91
0.99
0.30
2.50
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sporting CP vs Benfica hôm nay ngày 30/12/2024 lúc 03:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sporting CP vs Benfica tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sporting CP vs Benfica hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sporting CP vs Benfica
Kiến tạo: Viktor Gyokeres
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
Leandro Barreiro MartinsRa sân: Florentino Ibrain Morris Luis
Alexander Bahr
Ra sân: Eduardo Quaresma
Ra sân: Hidemasa Morita
Ra sân: Geovany Quenda
Evangelos PavlidisRa sân: Zeki Amdouni
Jan-Niklas BesteRa sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Francisco Trincao
Arthur Mendonça CabralRa sân: Fredrik Aursnes
Tomas Araujo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sporting CP VS Benfica
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sporting CP vs Benfica
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Jeremiah St. Juste | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 32 | 6.75 | |
| 2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 24 | 6.46 | |
| 17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 15 | 15 | 100% | 5 | 0 | 26 | 6.88 | |
| 9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 14 | 6.92 | |
| 5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 22 | 6.46 | |
| 42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 29 | 6.34 | |
| 72 | Eduardo Quaresma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 35 | 6.85 | |
| 1 | Franco Israel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.86 | |
| 21 | Geny Catamo | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 22 | 7.31 | |
| 26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 27 | 100% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
| 57 | Geovany Quenda | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 22 | 6.45 |
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.12 | |
| 30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 41 | 6.21 | |
| 8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 5.92 | |
| 3 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 5.99 | |
| 10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 24 | 6.62 | |
| 6 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 19 | 6.28 | |
| 61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.12 | |
| 1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.14 | |
| 7 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 5.95 | |
| 17 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 20 | 6.42 | |
| 44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 25 | 5.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
