Kết quả trận Sporting Braga vs Santa Clara, 01h45 ngày 16/12
Sporting Braga
0.93
0.97
0.92
0.92
1.48
3.75
7.50
0.69
1.26
0.66
1.19
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sporting Braga vs Santa Clara hôm nay ngày 16/12/2025 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sporting Braga vs Santa Clara tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sporting Braga vs Santa Clara hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sporting Braga vs Santa Clara
Wendel da Silva Costa Wendel
Kiến tạo: Gabri Martinez
Luis Carlos Rocha
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Rodrigo Zalazar
Matheus NunesRa sân: Paulo Victor de Almeida Barbosa
Gabriel Silva VieiraRa sân: Serginho
Diogo dos Santos CabralRa sân: Lucas Soares de Almeida
Ra sân: Gabri Martinez
Pedro Ferreira
Henrique SilvaRa sân: Sidney Lima
José TavaresRa sân: Pedro Ferreira
Ra sân: Francisco Jose Navarro Aliaga
Ra sân: Sikou Niakate
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sporting Braga VS Santa Clara
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sporting Braga vs Santa Clara
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 87 | 83 | 95.4% | 0 | 0 | 92 | 6.77 | |
| 21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 49 | 40 | 81.63% | 8 | 0 | 70 | 7.68 | |
| 27 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 109 | 101 | 92.66% | 0 | 1 | 122 | 7.29 | |
| 4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 80 | 96.39% | 0 | 4 | 87 | 6.84 | |
| 6 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
| 39 | Francisco Jose Navarro Aliaga | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 6.38 | |
| 10 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 1 | 0 | 49 | 6.45 | |
| 2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.19 | |
| 18 | Pau Victor Delgado | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 18 | 6.06 | |
| 26 | Bright Akwo Arrey-Mbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 1 | 80 | 7.09 | |
| 1 | Lukas Hornicek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 46 | 7.11 | |
| 14 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 120 | 113 | 94.17% | 0 | 4 | 132 | 7.83 | |
| 5 | Leonardo Lelo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 2 | 0 | 52 | 6.94 | |
| 77 | Gabri Martinez | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 56 | 48 | 85.71% | 3 | 0 | 80 | 7.03 | |
| 29 | Jean Gorby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
| 17 | Gabriel Moscardo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.06 |
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Frederico Andre Ferrao Venancio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 1 | 68 | 6.56 | |
| 13 | Luis Carlos Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 60 | 6.39 | |
| 29 | Wendel da Silva Costa Wendel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 19 | 5.99 | |
| 8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 20 | 5.97 | |
| 2 | Diogo dos Santos Cabral | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 1 | 18 | 6.12 | |
| 1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 31 | 6.56 | |
| 6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 51 | 6.45 | |
| 42 | Lucas Soares de Almeida | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 5.97 | |
| 10 | Gabriel Silva Vieira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 13 | 6.08 | |
| 64 | Paulo Victor de Almeida Barbosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 2 | 0 | 39 | 6.67 | |
| 32 | Matheus Nunes | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 35 | 6.82 | |
| 23 | Sidney Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 44 | 6.25 | |
| 35 | Serginho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 2 | 24 | 6.61 | |
| 11 | Brenner | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 24 | 5.84 | |
| 65 | José Tavares | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
| 94 | Henrique Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 17 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
