Kết quả trận Sporting Braga vs Racing Genk, 03h00 ngày 07/11
Sporting Braga
0.88
0.94
0.88
0.86
1.70
3.80
4.40
0.82
1.02
0.30
2.25
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sporting Braga vs Racing Genk hôm nay ngày 07/11/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sporting Braga vs Racing Genk tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sporting Braga vs Racing Genk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sporting Braga vs Racing Genk
1 - 1 Daan Heymans Kiến tạo: Konstantinos Karetsas
Josue Ndenge KongoloRa sân: Ken Nkuba
1 - 2 Yira Sor
Ra sân: Leonardo Lelo
Ra sân: Amine El Ouazzani
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
1 - 3 Oh Hyun Gyu Kiến tạo: Daan Heymans
Yaimar MedinaRa sân: Yira Sor
Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta
2 - 4 Yaimar Medina Kiến tạo: Konstantinos Karetsas
Jarne SteuckersRa sân: Konstantinos Karetsas
Nikolas SattlbergerRa sân: Daan Heymans
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
Jusef ErabiRa sân: Oh Hyun Gyu
Ra sân: Rodrigo Zalazar
Josue Ndenge Kongolo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sporting Braga VS Racing Genk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sporting Braga vs Racing Genk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 45 | 6.7 | |
| 21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 33 | 6.5 | |
| 10 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 40 | 8.1 | |
| 2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 1 | 48 | 6.1 | |
| 26 | Bright Akwo Arrey-Mbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 38 | 6.1 | |
| 1 | Lukas Hornicek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | |
| 14 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 3 | 53 | 6.5 | |
| 5 | Leonardo Lelo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 1 | 40 | 6.2 | |
| 77 | Gabri Martinez | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 38 | 6.8 | |
| 29 | Jean Gorby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 50 | 6.7 | |
| 9 | Amine El Ouazzani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 19 | 6.6 |
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hendrik Van Crombrugge | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
| 17 | Patrik Hrosovsky | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 25 | 6.7 | |
| 18 | Joris Kayembe | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 36 | 6.2 | |
| 8 | Bryan Heynen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
| 38 | Daan Heymans | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 25 | 7.3 | |
| 3 | Mujaid Sadick | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
| 9 | Oh Hyun Gyu | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.4 | |
| 27 | Ken Nkuba | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 0 | 35 | 6.1 | |
| 14 | Yira Sor | Forward | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 21 | 7.7 | |
| 6 | Matte Smets | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 39 | 6.3 | |
| 20 | Konstantinos Karetsas | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 34 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
