Kết quả trận Sport Club do Recife vs Gremio (RS), 02h00 ngày 08/12
Sport Club do Recife
0.84
1.04
0.98
0.90
3.20
3.60
2.10
0.93
0.97
0.70
1.16
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sport Club do Recife vs Gremio (RS) hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sport Club do Recife vs Gremio (RS) tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sport Club do Recife vs Gremio (RS) hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sport Club do Recife vs Gremio (RS)
Alysson Edward Franco da Rocha
Ra sân: Igor Aquino da Silva
0 - 1 Carlos Vinicius Alves Morais Kiến tạo: Franco Cristaldo
0 - 2 Carlos Vinicius Alves Morais Kiến tạo: Edenilson Andrade dos Santos
Cristian PavonRa sân: Alysson Edward Franco da Rocha
0 - 3 Gustavo Martins Kiến tạo: Cristian Pavon
Francis Amuzu
Ra sân: Matheuzinho
Willian Borges da SilvaRa sân: Francis Amuzu
Ra sân: Luan Candido
0 - 4 Franco Cristaldo Kiến tạo: Cristian Pavon
Ra sân: Goncalo Paciencia
Ra sân: Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
CamiloRa sân: Edenilson Andrade dos Santos
Lucas Esteves SouzaRa sân: Marlon Rodrigues Xavier
Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
Andre HenriqueRa sân: Carlos Vinicius Alves Morais
Camilo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sport Club do Recife VS Gremio (RS)
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sport Club do Recife vs Gremio (RS)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sport Club do Recife
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Sergio Miguel Relvas Oliveira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 17 | 6.09 | |
| 10 | Lucas Rafael Araujo Lima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 58 | 53 | 91.38% | 4 | 0 | 68 | 6.21 | |
| 7 | Goncalo Paciencia | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 36 | 5.85 | |
| 15 | Rafael Thyere de Albuquerque Marques | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 1 | 46 | 5.87 | |
| 22 | Caique Franca Godoy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.02 | |
| 21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 2 | 64 | 6.41 | |
| 17 | Matheuzinho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 32 | 6.17 | |
| 16 | Igor Aquino da Silva | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 19 | 6.42 | |
| 28 | Pedro Augusto Borges da Costa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 0 | 76 | 6.02 | |
| 36 | Luan Candido | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 30 | 6.05 | |
| 11 | Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 36 | 5.67 | |
| 33 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 3 | 1 | 61 | 5.97 | |
| 6 | Joao Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 29 | 5.81 | |
| 30 | Chrystian Barletta | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 27 | 6.18 | |
| 38 | LéoPereira | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.13 | |
| 53 | Rafinha | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 6.48 |
Gremio (RS)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 88 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 36 | 6.11 | |
| 14 | Marcos Rocha Aquino | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 1 | 0 | 88 | 7.53 | |
| 8 | Edenilson Andrade dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 36 | 7.59 | |
| 6 | Gustavo Leonardo Cuellar Gallego | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 91 | 87 | 95.6% | 0 | 0 | 95 | 7.48 | |
| 10 | Franco Cristaldo | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 62 | 58 | 93.55% | 6 | 0 | 79 | 8.57 | |
| 7 | Cristian Pavon | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 32 | 31 | 96.88% | 5 | 0 | 53 | 7.89 | |
| 23 | Marlon Rodrigues Xavier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 2 | 0 | 57 | 7.01 | |
| 95 | Carlos Vinicius Alves Morais | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 8.49 | |
| 9 | Francis Amuzu | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 14 | 6.49 | |
| 3 | Wagner Leonardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 0 | 80 | 7.1 | |
| 25 | Lucas Esteves Souza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.06 | |
| 15 | Camilo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.14 | |
| 12 | Gabriel Chapeco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 26 | 7.28 | |
| 53 | Gustavo Martins | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 49 | 46 | 93.88% | 1 | 1 | 65 | 8.26 | |
| 77 | Andre Henrique | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 15 | 6.02 | |
| 47 | Alysson Edward Franco da Rocha | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
