Kết quả trận Sport Club do Recife vs Bragantino, 05h00 ngày 17/04
Sport Club do Recife
0.93
0.93
0.82
0.85
2.48
3.05
2.75
1.35
0.64
0.44
1.60
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sport Club do Recife vs Bragantino hôm nay ngày 17/04/2025 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sport Club do Recife vs Bragantino tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sport Club do Recife vs Bragantino hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sport Club do Recife vs Bragantino
Juninho Capixaba
0 - 1 Juninho Capixaba
Ra sân: Fabricio Dominguez
Isidro Miguel Pitta SaldivarRa sân: Jhonatan Santos Rosa
Eric Dos Santos RodriguesRa sân: Fabio Silva de Freitas
Ra sân: Du Queiroz
Ra sân: Matheus Alexandre Anastacio de Souza
Vinicius Mendonca PereiraRa sân: Henry Mosquera
Eduardo SantosRa sân: Lucas Henrique Barbosa
Ra sân: Chrystian Barletta
Thiago Nicolas BorbasRa sân: Eduardo Sasha
Ra sân: Christian Rivera Cuellar
Thiago Nicolas Borbas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sport Club do Recife VS Bragantino
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sport Club do Recife vs Bragantino
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sport Club do Recife
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Carlos Alberto | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 1 | 26 | 6.79 | |
| 10 | Lucas Rafael Araujo Lima | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 14 | 0 | 74 | 6.9 | |
| 22 | Caique Franca Godoy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 33 | 7.76 | |
| 14 | Christian Rivera Cuellar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 58 | 6.58 | |
| 59 | Christian Ortiz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 34 | 6.66 | |
| 8 | Fabricio Dominguez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 0 | 32 | 5.92 | |
| 33 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 1 | 43 | 6.1 | |
| 44 | Francisco Alves da Silva Neto | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 50 | 78.13% | 0 | 2 | 80 | 6.81 | |
| 32 | Hereda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 55 | 52 | 94.55% | 4 | 0 | 80 | 6.73 | |
| 11 | Gustavo Maia | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 16 | 6.36 | |
| 6 | Joao Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 0 | 61 | 6.23 | |
| 77 | Lenny Ivo Lobato Romanelli | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 2 | 25 | 6.5 | |
| 30 | Chrystian Barletta | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 20 | 14 | 70% | 4 | 0 | 46 | 6.73 | |
| 37 | Du Queiroz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 1 | 42 | 6.06 | |
| 20 | Rodrigo Atencio | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 4 | 0 | 51 | 6.31 | |
| 58 | Ze Lucas | Forward | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.12 |
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Eduardo Sasha | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 4 | 38 | 6.78 | |
| 14 | Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 3 | 45 | 7.48 | |
| 1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 38 | 8.2 | |
| 35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 42 | 7.04 | |
| 29 | Juninho Capixaba | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 1 | 70 | 8.32 | |
| 3 | Eduardo Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.8 | |
| 7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.47 | |
| 9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 2 | 14 | 6.06 | |
| 18 | Thiago Nicolas Borbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 11 | 6.33 | |
| 34 | Jose Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 3 | 2 | 53 | 7.85 | |
| 21 | Lucas Henrique Barbosa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 31 | 6.86 | |
| 5 | Fabio Silva de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 28 | 6.85 | |
| 10 | Jhonatan Santos Rosa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 0 | 47 | 7.38 | |
| 30 | Henry Mosquera | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 37 | 7.04 | |
| 2 | Guzman Rodriguez | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 2 | 47 | 6.95 | |
| 17 | Vinicius Mendonca Pereira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
