Kết quả trận Spartak Varna vs Levski Sofia, 22h00 ngày 07/12

Vòng 19
22:00 ngày 07/12/2025
Spartak Varna
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 2)
Levski Sofia
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.94
-1.75
0.88
O 3
0.88
U 3
0.88
1
11.00
X
5.50
2
1.20
Hiệp 1
+0.75
0.86
-0.75
0.96
O 1.25
0.92
U 1.25
0.82

VĐQG Bulgaria » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Spartak Varna vs Levski Sofia hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Spartak Varna vs Levski Sofia tại VĐQG Bulgaria 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Spartak Varna vs Levski Sofia hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Spartak Varna vs Levski Sofia

Spartak Varna Spartak Varna
Phút
Levski Sofia Levski Sofia
21'
match goal 0 - 1 Everton Bala
Kiến tạo: Georgi Kostadinov
Tsvetoslav Mikhailov Marinov match yellow.png
29'
42'
match hong pen Everton Bala
45'
match pen 0 - 2 Everton Bala
50'
match yellow.png Maicon
51'
match goal 0 - 3 Maicon
Kiến tạo: Radoslav Kirilov
Aleksandar Georgiev
Ra sân: Thierno Millimono
match change
65'
Saad Moukachar
Ra sân: Zhak Pehlivanov
match change
65'
Daniel Halachev
Ra sân: Ndualu Pahama
match change
72'
76'
match yellow.png Georgi Kostadinov
76'
match change Karl Fabien
Ra sân: Radoslav Kirilov
76'
match change Gasper Trdin
Ra sân: Georgi Kostadinov
77'
match yellow.png Mustapha Sangare
84'
match change Fabio de Lima Costa
Ra sân: Everton Bala
85'
match change Marin Petkov
Ra sân: Mazire Soula
Georg Stojanovski 1 - 3
Kiến tạo: Daniel Halachev
match goal
86'
87'
match change Borislav Rupanov
Ra sân: Mustapha Sangare

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Spartak Varna VS Levski Sofia

Spartak Varna Spartak Varna
Levski Sofia Levski Sofia
4
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Phạt góc
 
9
13
 
Sút Phạt
 
10
1
 
Thẻ vàng
 
3
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
3
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Ném biên
 
21
75
 
Pha tấn công
 
126
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
104
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Aleksandar Aleksandrov
11
Aleksandar Georgiev
44
Angel Granchov
9
Daniel Halachev
39
Kristiyan Kurbanov
18
Saad Moukachar
1
Iliya Shalamanov
22
Alexander Yanchev
19
Emil Yanchev
Spartak Varna Spartak Varna 4-2-3-1
4-2-3-1 Levski Sofia Levski Sofia
23
Kovalov
13
Millimon...
4
Aleksiev
3
Juric-Pe...
8
Ivanovsk...
17
Marinov
6
Pehlivan...
21
Xande
7
Couto
93
Pahama
90
Stojanov...
92
Vutsov
21
Neves
50
Dimitrov
4
Makoun
3
Maicon
70
Kostadin...
47
Bouras
99
Kirilov
22
Soula
17
Bala
12
Sangare

Substitutes

95
Karl Fabien
7
Fabio de Lima Costa
78
Martin Lukov
10
Asen Mitkov
88
Marin Petkov
77
Borislav Rupanov
31
Nikola Serafimov
18
Gasper Trdin
6
Wenderson Tsunami
Đội hình dự bị
Spartak Varna Spartak Varna
Aleksandar Aleksandrov 77
Aleksandar Georgiev 11
Angel Granchov 44
Daniel Halachev 9
Kristiyan Kurbanov 39
Saad Moukachar 18
Iliya Shalamanov 1
Alexander Yanchev 22
Emil Yanchev 19
Spartak Varna Levski Sofia
95 Karl Fabien
7 Fabio de Lima Costa
78 Martin Lukov
10 Asen Mitkov
88 Marin Petkov
77 Borislav Rupanov
31 Nikola Serafimov
18 Gasper Trdin
6 Wenderson Tsunami

Dữ liệu đội bóng:Spartak Varna vs Levski Sofia

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1
9.67 Phạm lỗi 12.33
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
41.33% Kiểm soát bóng 71.33%
0.67 Sút trúng cầu môn 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 3
2.1 Bàn thua 0.6
11.2 Phạm lỗi 14.1
4.1 Phạt góc 5.7
2.4 Thẻ vàng 1.8
44.4% Kiểm soát bóng 64.1%
2.6 Sút trúng cầu môn 6.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Varna (21trận)
Chủ Khách
Levski Sofia (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
7
3
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
6
2
0
6