Kết quả trận Spartak Moscow (W) vs CSKA Moscow Nữ, 00h00 ngày 30/08

Vòng
00:00 ngày 30/08/2025
Spartak Moscow (W)
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
CSKA Moscow Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.70
-0
1.00
O 2.25
0.93
U 2.25
0.77
1
2.36
X
2.98
2
2.76
Hiệp 1
+0
0.57
-0
1.14
O 0.75
0.83
U 0.75
0.87

Cúp Quốc Gia Nga nữ

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Spartak Moscow (W) vs CSKA Moscow Nữ hôm nay ngày 30/08/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Spartak Moscow (W) vs CSKA Moscow Nữ tại Cúp Quốc Gia Nga nữ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Spartak Moscow (W) vs CSKA Moscow Nữ hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Spartak Moscow (W) vs CSKA Moscow Nữ

Spartak Moscow (W) Spartak Moscow (W)
Phút
CSKA Moscow  Nữ CSKA Moscow Nữ
49'
match goal 0 - 1 Kishmakhova D.
90'
match yellow.png Cavic M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Spartak Moscow (W) VS CSKA Moscow Nữ

Spartak Moscow (W) Spartak Moscow (W)
CSKA Moscow  Nữ CSKA Moscow Nữ
0
 
Thẻ vàng
 
1

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Spartak Moscow (W) vs CSKA Moscow Nữ

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 1.33
1 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 0.67
56.67% Kiểm soát bóng 30%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 0.5
4.1 Phạt góc 4.6
0.7 Thẻ vàng 0.9
3.4 Sút trúng cầu môn 1.8
45.6% Kiểm soát bóng 39.1%
3.4 Phạm lỗi 3.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (W) (29trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow Nữ (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
6
1
HT-H/FT-T
5
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
0
8
0
10