Kết quả trận Spartak Moscow vs Dynamo Moscow, 20h45 ngày 06/12
Spartak Moscow
1.11
0.80
1.00
0.84
2.11
3.26
3.12
1.19
0.74
0.78
1.04
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Spartak Moscow vs Dynamo Moscow hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 20:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Spartak Moscow vs Dynamo Moscow tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Spartak Moscow vs Dynamo Moscow hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Spartak Moscow vs Dynamo Moscow
Juan CáceresRa sân: Maksim Osipenko
Nicolas Moumi Ngamaleu
El Mehdi MaouhoubRa sân: Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Jose Marcos Costa Martins
1 - 1 Ivan Sergeyev Kiến tạo: Dmitri Skopintsev
Juan Cáceres
Ra sân: Pablo Solari
Anton MiranchukRa sân: Konstantin Tyukavin
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
Nicolas Marichal Perez Goal cancelled
Nicolas Marichal Perez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Spartak Moscow VS Dynamo Moscow
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Spartak Moscow vs Dynamo Moscow
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Spartak Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Alexander Djiku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 2 | 67 | 6.64 | |
| 47 | Roman Zobnin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
| 35 | Christopher Martins Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.17 | |
| 11 | Levi Garcia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 5 | 6.14 | |
| 98 | Aleksandr Maksimenko | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 38 | 6.37 | |
| 5 | Ezequiel Barco | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 55 | 46 | 83.64% | 8 | 0 | 78 | 7.13 | |
| 10 | Jose Marcos Costa Martins | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.09 | |
| 83 | Gedson Carvalho Fernandes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 42 | 6.83 | |
| 18 | Nail Umyarov | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 3 | 61 | 6.96 | |
| 9 | Manfred Alonso Ugalde Arce | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 37 | 6.96 | |
| 7 | Pablo Solari | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 4 | 0 | 41 | 7.13 | |
| 3 | Christopher Wooh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 2 | 67 | 6.71 | |
| 97 | Daniil Denisov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 2 | 1 | 63 | 6.7 | |
| 27 | Igor Dmitriev | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 5 | 0 | 61 | 7.05 |
Dynamo Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | Andrey Lunev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 34 | 6.24 | |
| 21 | Anton Miranchuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 6.07 | |
| 55 | Maksim Osipenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 25 | 5.49 | |
| 74 | Daniil Fomin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 4 | 44 | 6.32 | |
| 13 | Nicolas Moumi Ngamaleu | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 58 | 6.47 | |
| 7 | Dmitri Skopintsev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 3 | 0 | 66 | 7.62 | |
| 4 | Juan Cáceres | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 30 | 6.58 | |
| 33 | Ivan Sergeyev | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 20 | 13 | 65% | 1 | 1 | 32 | 7.49 | |
| 6 | Roberto Fernandez Urbieta | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 3 | 57 | 6.74 | |
| 70 | Konstantin Tyukavin | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 22 | 6.78 | |
| 2 | Nicolas Marichal Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 48 | 6.67 | |
| 10 | Joao Paulo de Souza Mares,Bitello | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 37 | 33 | 89.19% | 6 | 1 | 69 | 7.06 | |
| 14 | El Mehdi Maouhoub | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 12 | 6.34 | |
| 91 | Iaroslav Gladyshev | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 18 | 5.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
