Kết quả trận Sparta Rotterdam vs FC Utrecht, 20h30 ngày 03/11
Sparta Rotterdam 1
0.84
1.06
0.85
1.03
2.45
3.50
2.63
0.85
1.03
0.36
2.00
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sparta Rotterdam vs FC Utrecht hôm nay ngày 03/11/2024 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sparta Rotterdam vs FC Utrecht tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sparta Rotterdam vs FC Utrecht hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sparta Rotterdam vs FC Utrecht
0 - 1 Victor Jensen Kiến tạo: Yoann Cathline
Oscar Luigi FrauloRa sân: Can Bozdogan
Miguel Rodriguez VidalRa sân: Taylor Booth
Ra sân: Kayky
Ra sân: Mohamed Nassoh
Anthony DescotteRa sân: Noah Ohio
Ra sân: Joshua Kitolano
Ra sân: Pelle Clement
Jens ToornstraRa sân: Victor Jensen
Ole ter Haar RomenyRa sân: Yoann Cathline
0 - 2 Miguel Rodriguez Vidal Kiến tạo: Jens Toornstra
Mike van der Hoorn
0 - 3 Paxten Aaronson
Ra sân: Charles Andreas Brym
1 - 4 Mike van der Hoorn Kiến tạo: Jens Toornstra
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sparta Rotterdam VS FC Utrecht
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sparta Rotterdam vs FC Utrecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Rotterdam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nick Olij | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 44 | 4.91 | |
| 6 | Pelle Clement | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 51 | 40 | 78.43% | 5 | 3 | 64 | 6.63 | |
| 10 | Arno Verschueren | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 2 | 38 | 6.05 | |
| 2 | Said Bakari | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 2 | 57 | 6.05 | |
| 8 | Joshua Kitolano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 51 | 6.11 | |
| 22 | Tobias Lauritsen | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.33 | |
| 9 | Charles Andreas Brym | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 4 | 26 | 6.34 | |
| 4 | Mike Eerdhuijzen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 64 | 81.01% | 0 | 5 | 90 | 6.37 | |
| 5 | Djevencio van der Kust | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 0 | 54 | 5.59 | |
| 19 | Camiel Neghli | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 25 | 5.75 | |
| 17 | Shunsuke Mito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 25 | 6.11 | |
| 7 | Kayky | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 23 | 6.38 | |
| 11 | Mohamed Nassoh | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 31 | 6.53 | |
| 13 | Mike Kleijn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.11 | |
| 3 | Marvin Young | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 1 | 84 | 6.64 | |
| 21 | Ayoub Oufkir | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.35 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 61 | 87.14% | 1 | 2 | 83 | 6.77 | |
| 18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 7.16 | |
| 3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 7 | 73 | 7.85 | |
| 1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 40 | 6.38 | |
| 2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 5 | 3 | 72 | 7.28 | |
| 7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 53 | 7.94 | |
| 77 | Ole ter Haar Romeny | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.46 | |
| 16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 6 | 1 | 58 | 6.35 | |
| 8 | Can Bozdogan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 24 | 6.65 | |
| 10 | Taylor Booth | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 19 | 6.09 | |
| 20 | Yoann Cathline | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 34 | 6.78 | |
| 21 | Paxten Aaronson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 60 | 7.7 | |
| 22 | Miguel Rodriguez Vidal | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 1 | 31 | 7.84 | |
| 19 | Anthony Descotte | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
| 11 | Noah Ohio | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 33 | 6.52 | |
| 6 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 2 | 40 | 6.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
