Kết quả trận Southampton vs West Brom, 02h00 ngày 18/05
Southampton
0.85
1.05
0.87
1.01
1.75
3.80
4.33
0.98
0.90
0.30
2.40
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Southampton vs West Brom hôm nay ngày 18/05/2024 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Southampton vs West Brom tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Southampton vs West Brom hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Southampton vs West Brom
Kiến tạo: David Brooks
Yann MVilaRa sân: Okay Yokuslu
John SwiftRa sân: Grady Diangana
Brandon Thomas-AsanteRa sân: Jed Wallace
Ra sân: Ryan Fraser
Adam ReachRa sân: Conor Townsend
Ra sân: David Brooks
Alex Mowatt
Kiến tạo: Flynn Downes
Andreas WeimannRa sân: Alex Mowatt
John Swift
Cedric Kipre
Yann MVila
Ra sân: Joe Aribo
3 - 1 Cedric Kipre Kiến tạo: Michael Johnston
Ra sân: Will Smallbone
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Southampton VS West Brom
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Southampton vs West Brom
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Alex McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 33 | 7.5 | |
| 26 | Ryan Fraser | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 1 | 29 | 6.42 | |
| 5 | Jack Stephens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 58 | 85.29% | 0 | 0 | 80 | 6.78 | |
| 36 | David Brooks | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 0 | 40 | 7.2 | |
| 3 | Ryan Manning | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.78 | |
| 9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 19 | 8.54 | |
| 35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 85 | 97.7% | 0 | 2 | 93 | 7.01 | |
| 19 | Joe Rothwell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
| 2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 0 | 96 | 7.02 | |
| 7 | Joe Aribo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 43 | 6.79 | |
| 4 | Flynn Downes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 63 | 61 | 96.83% | 0 | 0 | 70 | 7.06 | |
| 21 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 100 | 94 | 94% | 0 | 0 | 105 | 7.09 | |
| 16 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 40 | 36 | 90% | 2 | 0 | 56 | 8.64 | |
| 23 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.15 | |
| 24 | Shea Charles | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.03 |
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Yann MVila | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 20 | 5.81 | |
| 5 | Kyle Bartley | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 43 | 5.89 | |
| 17 | Andreas Weimann | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
| 35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 2 | 27 | 6.13 | |
| 3 | Conor Townsend | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 35 | 6.61 | |
| 7 | Jed Wallace | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.12 | |
| 20 | Adam Reach | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.73 | |
| 27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 6 | 0 | 50 | 6.18 | |
| 19 | John Swift | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.04 | |
| 2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 3 | 1 | 46 | 6.16 | |
| 24 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 24 | 5.77 | |
| 21 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.79 | |
| 11 | Grady Diangana | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 27 | 6.14 | |
| 4 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 49 | 6.17 | |
| 23 | Michael Johnston | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 1 | 1 | 36 | 6.65 | |
| 31 | Tom Fellows | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 33 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
