Kết quả trận Southampton vs West Brom, 02h45 ngày 10/12
Southampton
0.91
0.97
0.99
0.87
2.01
3.25
3.50
1.07
0.83
0.92
0.92
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Southampton vs West Brom hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Southampton vs West Brom tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Southampton vs West Brom hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Southampton vs West Brom
Ousmane Diakite
Kiến tạo: Tom Fellows
Kiến tạo: Finn Azaz
Jayson MolumbyRa sân: Alex Mowatt
3 - 1 Karlan Ahearne-Grant
Ra sân: Tom Fellows
Ra sân: Leo Scienza
Ra sân: Adam Armstrong
Michael JohnstonRa sân: Ousmane Diakite
Isaac Price
3 - 2 Nathaniel Phillips Kiến tạo: Michael Johnston
Ra sân: Finn Azaz
Ra sân: Caspar Jander
Daryl DikeRa sân: Isaac Price
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Southampton VS West Brom
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Southampton vs West Brom
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Ryan Fraser | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
| 3 | Ryan Manning | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 5 | 0 | 54 | 6.76 | |
| 9 | Adam Armstrong | Forward | 3 | 3 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 24 | 8.44 | |
| 4 | Flynn Downes | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 57 | 53 | 92.98% | 1 | 2 | 65 | 6.9 | |
| 10 | Finn Azaz | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 1 | 0 | 46 | 7.37 | |
| 15 | Nathan Wood-Gordon | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 60 | 98.36% | 0 | 0 | 68 | 6.46 | |
| 19 | Cameron Archer | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.95 | |
| 6 | Taylor Harwood-Bellis | Defender | 0 | 0 | 1 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 2 | 93 | 6.98 | |
| 31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 39 | 6.3 | |
| 18 | Tom Fellows | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 32 | 7.02 | |
| 13 | Leo Scienza | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 38 | 7.67 | |
| 17 | Joshua Quarshie | Defender | 0 | 0 | 1 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 1 | 77 | 6.59 | |
| 20 | Caspar Jander | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 41 | 41 | 100% | 0 | 0 | 53 | 6.81 |
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Alex Mowatt | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 28 | 5.85 | |
| 5 | Krystian Bielik | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 2 | 51 | 6.42 | |
| 10 | Karlan Ahearne-Grant | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 7 | 0 | 43 | 6.91 | |
| 23 | Joe Wildsmith | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 21 | 5.43 | |
| 2 | Chris Mepham | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 48 | 6.26 | |
| 4 | Callum Styles | Defender | 2 | 1 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 39 | 6.27 | |
| 8 | Jayson Molumby | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 29 | 6.09 | |
| 3 | Nathaniel Phillips | Defender | 1 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 3 | 55 | 5.42 | |
| 17 | Ousmane Diakite | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 36 | 5.82 | |
| 19 | Aune Heggebo | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 21 | 6.21 | |
| 22 | Samuel Iling | Forward | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 5 | 0 | 32 | 6.15 | |
| 21 | Isaac Price | Midfielder | 5 | 1 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 35 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
