Kết quả trận Southampton vs Swansea City, 18h30 ngày 18/10

Vòng 10
18:30 ngày 18/10/2025
Southampton
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Swansea City
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2.25
0.87
U 2.25
1.01
1
1.79
X
3.55
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Southampton vs Swansea City hôm nay ngày 18/10/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Southampton vs Swansea City tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Southampton vs Swansea City hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Southampton vs Swansea City

Southampton Southampton
Phút
Swansea City Swansea City
34'
match yellow.png Marko Stamenic
44'
match yellow.png Benjamin Cabango
50'
match yellow.png Zan Vipotnik
64'
match change Adam Idah
Ra sân: Zan Vipotnik
Jay Robinson
Ra sân: Cameron Archer
match change
70'
Tom Fellows
Ra sân: Elias Jelert
match change
70'
71'
match change Malick Yalcouye
Ra sân: Ethan Galbraith
71'
match change Ji Seong Eom
Ra sân: Zeidane Inoussa
84'
match change Jay Fulton
Ra sân: Marko Stamenic
84'
match change Kaelan Casey
Ra sân: Ronald Pereira Martins
Ryan Fraser
Ra sân: Wellington Santos
match change
85'
Finn Azaz
Ra sân: Leo Scienza
match change
85'
90'
match yellow.png Jay Fulton

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Southampton VS Swansea City

Southampton Southampton
Swansea City Swansea City
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
480
 
Số đường chuyền
 
365
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
30
23
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
9
8
 
Successful center
 
3
23
 
Long pass
 
13
91
 
Pha tấn công
 
82
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Finn Azaz
18
Tom Fellows
46
Jay Robinson
26
Ryan Fraser
42
Damion Downs
3
Ryan Manning
31
Gavin Bazunu
4
Flynn Downes
5
Jack Stephens
Southampton Southampton 5-4-1
4-1-4-1 Swansea City Swansea City
1
McCarthy
34
Santos
6
Harwood-...
15
Wood-Gor...
12
Edwards
38
Jelert
13
Scienza
24
Charles
20
Jander
9
Armstron...
19
Archer
22
Vigourou...
2
Key
5
Cabango
15
Burgess
14
Tymon
6
Stamenic
35
Martins
17
Franco
30
Galbrait...
27
Inoussa
9
Vipotnik

Substitutes

33
Adam Idah
26
Kaelan Casey
4
Jay Fulton
10
Ji Seong Eom
8
Malick Yalcouye
7
Melker Widell
1
Andrew Fisher
20
Liam Cullen
16
Ishe Samuels-Smith
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Finn Azaz 10
Tom Fellows 18
Jay Robinson 46
Ryan Fraser 26
Damion Downs 42
Ryan Manning 3
Gavin Bazunu 31
Flynn Downes 4
Jack Stephens 5
Southampton Swansea City
33 Adam Idah
26 Kaelan Casey
4 Jay Fulton
10 Ji Seong Eom
8 Malick Yalcouye
7 Melker Widell
1 Andrew Fisher
20 Liam Cullen
16 Ishe Samuels-Smith

Dữ liệu đội bóng:Southampton vs Swansea City

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
9.67 Phạm lỗi 11.67
6.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
64.67% Kiểm soát bóng 56.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.8
6.1 Sút trúng cầu môn 4.3
9.2 Phạm lỗi 9.7
5.4 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 2
55.1% Kiểm soát bóng 55.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (26trận)
Chủ Khách
Swansea City (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
4
HT-H/FT-T
0
4
3
2
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
1
2
4
0

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Alex McCarthy Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 28 6.55
9 Adam Armstrong Forward 8 4 1 11 11 100% 2 1 26 7.1
15 Nathan Wood-Gordon Defender 2 1 0 57 53 92.98% 0 4 68 7.43
19 Cameron Archer Forward 2 0 1 10 10 100% 1 1 24 5.97
34 Wellington Santos Defender 0 0 1 31 26 83.87% 3 3 47 7.16
6 Taylor Harwood-Bellis Defender 1 0 2 57 48 84.21% 0 2 73 7.25
12 Ronnie Edwards Defender 0 0 0 61 55 90.16% 0 2 73 6.81
18 Tom Fellows Midfielder 0 0 0 7 7 100% 1 0 9 6.05
38 Elias Jelert Defender 0 0 3 36 32 88.89% 8 0 55 7.09
24 Shea Charles Midfielder 2 1 1 46 35 76.09% 2 3 62 7.21
13 Leo Scienza Cánh trái 4 2 3 24 13 54.17% 6 0 55 7.65
20 Caspar Jander Midfielder 1 0 3 31 29 93.55% 1 2 45 7.22
46 Jay Robinson Forward 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 13 6.34

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jay Fulton Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
30 Ethan Galbraith Midfielder 1 0 0 24 20 83.33% 0 0 33 6.43
15 Cameron Burgess Defender 1 0 0 35 30 85.71% 0 1 44 6.84
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 1 44 19 43.18% 0 0 58 8.33
14 Josh Tymon Defender 0 0 1 25 19 76% 5 1 44 6.61
33 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.12
2 Josh Key Defender 0 0 1 49 40 81.63% 0 0 67 6.53
5 Benjamin Cabango Defender 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 59 6.75
10 Ji Seong Eom Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
17 Goncalo Baptista Franco Midfielder 0 0 0 22 20 90.91% 2 0 43 6.89
27 Zeidane Inoussa Forward 1 0 0 13 8 61.54% 0 2 33 6.86
6 Marko Stamenic Midfielder 1 1 0 37 31 83.78% 0 0 49 6.74
9 Zan Vipotnik Forward 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 5.83
35 Ronald Pereira Martins Forward 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 28 6.42
26 Kaelan Casey Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
8 Malick Yalcouye Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ