Kết quả trận Southampton vs Swansea City, 18h30 ngày 18/10
Southampton
1.05
0.85
0.87
1.01
1.79
3.55
4.20
0.97
0.93
0.40
1.75
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Southampton vs Swansea City hôm nay ngày 18/10/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Southampton vs Swansea City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Southampton vs Swansea City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Southampton vs Swansea City
Marko Stamenic
Benjamin Cabango
Zan Vipotnik
Adam IdahRa sân: Zan Vipotnik
Ra sân: Cameron Archer
Ra sân: Elias Jelert
Malick YalcouyeRa sân: Ethan Galbraith
Ji Seong EomRa sân: Zeidane Inoussa
Jay FultonRa sân: Marko Stamenic
Kaelan CaseyRa sân: Ronald Pereira Martins
Ra sân: Wellington Santos
Ra sân: Leo Scienza
Jay Fulton
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Southampton VS Swansea City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Southampton vs Swansea City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Alex McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 28 | 6.55 | |
| 9 | Adam Armstrong | Forward | 8 | 4 | 1 | 11 | 11 | 100% | 2 | 1 | 26 | 7.1 | |
| 15 | Nathan Wood-Gordon | Defender | 2 | 1 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 4 | 68 | 7.43 | |
| 19 | Cameron Archer | Forward | 2 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 1 | 1 | 24 | 5.97 | |
| 34 | Wellington Santos | Defender | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 3 | 47 | 7.16 | |
| 6 | Taylor Harwood-Bellis | Defender | 1 | 0 | 2 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 2 | 73 | 7.25 | |
| 12 | Ronnie Edwards | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 2 | 73 | 6.81 | |
| 18 | Tom Fellows | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.05 | |
| 38 | Elias Jelert | Defender | 0 | 0 | 3 | 36 | 32 | 88.89% | 8 | 0 | 55 | 7.09 | |
| 24 | Shea Charles | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 46 | 35 | 76.09% | 2 | 3 | 62 | 7.21 | |
| 13 | Leo Scienza | Cánh trái | 4 | 2 | 3 | 24 | 13 | 54.17% | 6 | 0 | 55 | 7.65 | |
| 20 | Caspar Jander | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 2 | 45 | 7.22 | |
| 46 | Jay Robinson | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.34 |
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Jay Fulton | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 30 | Ethan Galbraith | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 33 | 6.43 | |
| 15 | Cameron Burgess | Defender | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 44 | 6.84 | |
| 22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 44 | 19 | 43.18% | 0 | 0 | 58 | 8.33 | |
| 14 | Josh Tymon | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 5 | 1 | 44 | 6.61 | |
| 33 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
| 2 | Josh Key | Defender | 0 | 0 | 1 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 67 | 6.53 | |
| 5 | Benjamin Cabango | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 59 | 6.75 | |
| 10 | Ji Seong Eom | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
| 17 | Goncalo Baptista Franco | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 43 | 6.89 | |
| 27 | Zeidane Inoussa | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 33 | 6.86 | |
| 6 | Marko Stamenic | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 49 | 6.74 | |
| 9 | Zan Vipotnik | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 5.83 | |
| 35 | Ronald Pereira Martins | Forward | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 28 | 6.42 | |
| 26 | Kaelan Casey | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 8 | Malick Yalcouye | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
