Kết quả trận Southampton vs Preston North End, 22h00 ngày 01/11
Southampton
0.95
0.95
1.00
0.73
1.70
3.70
4.80
0.85
1.05
0.40
1.88
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Southampton vs Preston North End hôm nay ngày 01/11/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Southampton vs Preston North End tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Southampton vs Preston North End hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Southampton vs Preston North End
0 - 1 Lewis Dobbin
Harrison Armstrong
Ra sân: Ronnie Edwards
Ra sân: Finn Azaz
Michael SmithRa sân: Milutin Osmajic
Mads FrokjaerRa sân: Lewis Dobbin
Thierry Small
Ra sân: Flynn Downes
Jamal LewisRa sân: Alfie Devine
Stefan Teitur ThordarsonRa sân: Thierry Small
Odel Offiah
Ra sân: Caspar Jander
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
Noah MaweneRa sân: Harrison Armstrong
0 - 2 Mads Frokjaer Kiến tạo: Stefan Teitur Thordarson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Southampton VS Preston North End
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Southampton vs Preston North End
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Alex McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 5.7 | |
| 3 | Ryan Manning | Defender | 2 | 0 | 2 | 61 | 49 | 80.33% | 14 | 2 | 100 | 6.4 | |
| 9 | Adam Armstrong | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 27 | 5.75 | |
| 7 | Joe Aribo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.05 | |
| 2 | Mads Roerslev Rasmussen | Defender | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 62 | 6.34 | |
| 4 | Flynn Downes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 57 | 6.75 | |
| 10 | Finn Azaz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 34 | 5.99 | |
| 15 | Nathan Wood-Gordon | Defender | 1 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 0 | 84 | 6.37 | |
| 6 | Taylor Harwood-Bellis | Defender | 1 | 0 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 5 | 85 | 7.35 | |
| 12 | Ronnie Edwards | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 52 | 6.1 | |
| 18 | Tom Fellows | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 29 | 6.17 | |
| 13 | Leo Scienza | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 7 | 0 | 64 | 6.51 | |
| 42 | Damion Downs | Forward | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.88 | |
| 20 | Caspar Jander | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 41 | 40 | 97.56% | 0 | 1 | 58 | 6.57 | |
| 46 | Jay Robinson | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 5.94 | |
| 49 | Nicholas Oyekunle | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.85 |
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Michael Smith | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 8 | 6.31 | |
| 16 | Andrew Hughes | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 3 | 54 | 7.11 | |
| 6 | Liam Lindsay | Defender | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 41 | 8.16 | |
| 1 | Daniel Iversen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 0 | 29 | 7.25 | |
| 4 | Benjamin Whiteman | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 46 | 33 | 71.74% | 1 | 0 | 55 | 7.13 | |
| 18 | Jamal Lewis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.36 | |
| 14 | Jordan Storey | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 3 | 40 | 6.92 | |
| 10 | Mads Frokjaer | Forward | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7.53 | |
| 28 | Milutin Osmajic | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.36 | |
| 22 | Stefan Teitur Thordarson | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.19 | |
| 21 | Alfie Devine | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 6 | 0 | 49 | 7.36 | |
| 26 | Thierry Small | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 48 | 6.52 | |
| 42 | Odel Offiah | Defender | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 1 | 39 | 7.23 | |
| 17 | Lewis Dobbin | Forward | 4 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 32 | 7.19 | |
| 35 | Noah Mawene | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.16 | |
| 5 | Harrison Armstrong | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 4 | 47 | 7.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
