Kết quả trận Sociedad vs Girona, 03h00 ngày 13/12
Sociedad
0.97
0.93
0.82
0.92
1.73
3.80
4.50
0.89
1.01
0.82
1.06
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sociedad vs Girona hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sociedad vs Girona tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sociedad vs Girona hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sociedad vs Girona
Kiến tạo: Igor Zubeldia
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
Joel Roca CasalsRa sân: Vladyslav Vanat
Bryan Gil Salvatierra
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Carlos Soler Barragan
Thomas LemarRa sân: Ivan Martin
1 - 1 Viktor Tsygankov Kiến tạo: Azzedine Ounahi
Ra sân: Brais Mendez
Yaser AsprillaRa sân: Bryan Gil Salvatierra
Azzedine Ounahi
1 - 2 Viktor Tsygankov Kiến tạo: Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Sergio Gómez Martín
Jhon Elmer Solis RomeroRa sân: Viktor Tsygankov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sociedad VS Girona
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sociedad vs Girona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 30 | 7.14 | |
| 1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.75 | |
| 18 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 1 | 0 | 35 | 6.56 | |
| 5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 32 | 100% | 0 | 2 | 41 | 7.79 | |
| 14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 37 | 6.92 | |
| 23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 48 | 6.35 | |
| 17 | Sergio Gómez Martín | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 3 | 2 | 51 | 6.83 | |
| 7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 3 | 0 | 39 | 6.7 | |
| 2 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 41 | 6.94 | |
| 19 | Jon Karrikaburu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
| 31 | Jon Martin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 2 | 45 | 6.63 | |
| 4 | Jon Gorrotxategi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 50 | 7.3 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Daley Blind | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 1 | 62 | 6.28 | |
| 20 | Axel Witsel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 2 | 50 | 6.36 | |
| 13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 21 | 6.26 | |
| 24 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 48 | 6.07 | |
| 15 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 0 | 41 | 6.38 | |
| 21 | Bryan Gil Salvatierra | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 42 | 6.12 | |
| 23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 49 | 6.1 | |
| 4 | Arnau Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 48 | 6.59 | |
| 18 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 59 | 6.74 | |
| 19 | Vladyslav Vanat | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
| 3 | Joel Roca Casals | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 5.95 | |
| 12 | Vitor Reis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 43 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
