Kết quả trận Smorgon FC vs Dinamo Minsk, 20h45 ngày 24/09

Vòng 16
20:45 ngày 24/09/2025
Smorgon FC
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Dinamo Minsk
Địa điểm: Yunost
Thời tiết: Ít mây, 13°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.80
-1.25
1.02
O 2.5
0.98
U 2.5
0.82
1
6.30
X
3.85
2
1.38
Hiệp 1
+0.5
0.82
-0.5
1.00
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

VĐQG Belarus

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Smorgon FC vs Dinamo Minsk hôm nay ngày 24/09/2025 lúc 20:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Smorgon FC vs Dinamo Minsk tại VĐQG Belarus 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Smorgon FC vs Dinamo Minsk hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Smorgon FC vs Dinamo Minsk

Smorgon FC Smorgon FC
Phút
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
20'
match yellow.png Fard Ibrahim
Egor Babich 1 - 0
Kiến tạo: Mohamed Lamin Bamba
match goal
28'
30'
match yellow.png Moustapha Djimet
Hamisu Aliyu
Ra sân: Egor Babich
match change
34'
Ilya Bogdanovich
Ra sân: Alikhan Fazylov
match change
40'
Mohamed Lamin Bamba match yellow.png
42'
45'
match goal 1 - 1 Moustapha Djimet
Kiến tạo: Maksim Myakish
64'
match change Evgeni Malashevich
Ra sân: Ivan Bakhar
64'
match change Karen Vardanyan
Ra sân: Denis Grechiho
74'
match change Vitinho
Ra sân: Moustapha Djimet
Matvey Dukso
Ra sân: Andrey Levkovets
match change
75'
Alexey Dayneka
Ra sân: Lamah Bamba
match change
76'
Burahima Diallo
Ra sân: Vladislav Chebotar
match change
76'
85'
match change Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
Ra sân: Fard Ibrahim
90'
match goal 1 - 2 Fawaz Abdullahi
Kiến tạo: Aleksey Vakulich
Christian Intsoen match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ivan Konovalov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Smorgon FC VS Dinamo Minsk

Smorgon FC Smorgon FC
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
5
21
 
Sút Phạt
 
17
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
15
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
4
36
 
Ném biên
 
35
95
 
Pha tấn công
 
90
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Hamisu Aliyu
19
Maksim Azarko
77
Ilya Bogdanovich
13
Alexey Dayneka
4
Burahima Diallo
17
Matvey Dukso
63
Rodion Kukhlejj
21
Rodion Yezhov
Smorgon FC Smorgon FC 4-2-3-1
3-5-2 Dinamo Minsk Dinamo Minsk
16
Vasilyuc...
27
Tishko
3
Intsoen
33
Fazylov
20
Tonkevic...
2
Bamba
7
Levkovet...
15
Babich
25
Bamba
78
Yablonsk...
9
Chebotar
22
Konovalo...
26
Kalinin
67
Begunov
33
Ibrahim
19
Podstrel...
6
Myakish
42
Abdullah...
18
Grechiho
24
Vakulich
17
Bakhar
11
Djimet

Substitutes

8
Ruslan Chobanov
49
Andrey Denisyuk
4
Aleksei Gavrilovich
7
Evgeni Malashevich
25
Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
21
Evgeni Shevchenko
13
Ivan Shimakovich
99
Kirill Cepenkov
10
Karen Vardanyan
9
Vitinho
Đội hình dự bị
Smorgon FC Smorgon FC
Hamisu Aliyu 18
Maksim Azarko 19
Ilya Bogdanovich 77
Alexey Dayneka 13
Burahima Diallo 4
Matvey Dukso 17
Rodion Kukhlejj 63
Rodion Yezhov 21
Smorgon FC Dinamo Minsk
8 Ruslan Chobanov
49 Andrey Denisyuk
4 Aleksei Gavrilovich
7 Evgeni Malashevich
25 Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
21 Evgeni Shevchenko
13 Ivan Shimakovich
99 Kirill Cepenkov
10 Karen Vardanyan
9 Vitinho

Dữ liệu đội bóng:Smorgon FC vs Dinamo Minsk

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
17.67 Phạm lỗi 12.67
2.67 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 1.33
50.33% Kiểm soát bóng 53.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 0.5
4 Sút trúng cầu môn 4.8
13.5 Phạm lỗi 11.2
3.1 Phạt góc 4.1
2.7 Thẻ vàng 1.1
49.5% Kiểm soát bóng 52.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Smorgon FC (39trận)
Chủ Khách
Dinamo Minsk (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
12
2
HT-H/FT-T
2
4
6
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
5
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
3
HT-B/FT-B
5
1
2
5