Kết quả trận Slovan Bratislava vs Hacken, 03h00 ngày 19/12
Slovan Bratislava
0.83
1.01
0.96
0.86
2.10
3.40
3.40
0.67
1.17
0.79
1.01
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Slovan Bratislava vs Hacken hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Slovan Bratislava vs Hacken tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Slovan Bratislava vs Hacken hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Slovan Bratislava vs Hacken
Filip Helander
Ra sân: Marko Tolic
Isak BrusbergRa sân: John Dembe
Julius Lindberg
Marius LodeRa sân: Johan Hammar
Severin NiouleRa sân: Amor Layouni
Ra sân: Kenan Bajric
Mikkel Rygaard Jensen
Brice WembangomoRa sân: Adam Lundqvist
Ra sân: Kyriakos Savvidis
Ra sân: Tigran Barseghyan
Samuel HolmRa sân: Adrian Svanback
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Slovan Bratislava VS Hacken
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Slovan Bratislava vs Hacken
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovan Bratislava
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Guram Kashia | Defender | 2 | 2 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 2 | 27 | 7 | |
| 6 | Kevin Wimmer | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
| 12 | Kenan Bajric | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 32 | 6.6 | |
| 88 | Kyriakos Savvidis | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
| 11 | Tigran Barseghyan | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 25 | 6.9 | |
| 77 | Danylo Ignatenko | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 44 | 7.2 | |
| 10 | Marko Tolic | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 31 | 6.4 | |
| 28 | Cesar Blackman | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 38 | 6.6 | |
| 31 | Martin Trnovsky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
| 57 | Sandro Cruz | Defender | 0 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 4 | 1 | 46 | 7.3 | |
| 18 | Nino Marcelli | Forward | 1 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 5.9 |
Hacken
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Filip Helander | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 35 | 6.9 | |
| 1 | Andreas Linde | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 7.8 | |
| 21 | Adam Lundqvist | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 2 | 0 | 35 | 6.8 | |
| 3 | Johan Hammar | Defender | 1 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 4 | 47 | 7.1 | |
| 14 | Simon Gustafson | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 41 | 6.8 | |
| 10 | Mikkel Rygaard Jensen | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 0 | 49 | 6.6 | |
| 24 | Amor Layouni | Forward | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 4 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 11 | Julius Lindberg | Forward | 2 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 3 | 48 | 6.9 | |
| 8 | Silas Andersen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 62 | 50 | 80.65% | 0 | 1 | 72 | 6.8 | |
| 19 | John Dembe | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 13 | 6.3 | |
| 20 | Adrian Svanback | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 20 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
