Kết quả trận Sligo Rovers vs Drogheda United, 01h45 ngày 20/09

Vòng 31
01:45 ngày 20/09/2025
Sligo Rovers
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Drogheda United
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.04
O 2.25
0.89
U 2.25
0.95
1
2.45
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.13
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

VĐQG Ireland » 1

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sligo Rovers vs Drogheda United hôm nay ngày 20/09/2025 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sligo Rovers vs Drogheda United tại VĐQG Ireland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sligo Rovers vs Drogheda United hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Sligo Rovers vs Drogheda United

Sligo Rovers Sligo Rovers
Phút
Drogheda United Drogheda United
34'
match change Ryan Brennan
Ra sân: Josh Thomas
Ryan O'Kane 1 - 0
Kiến tạo: Owen Elding
match goal
45'
46'
match change Dare Kareem
Ra sân: Davis Warren
46'
match change Kieran Cruise
Ra sân: Darragh Markey
46'
match change Shane Farrell
Ra sân: Conor Kane
50'
match pen 1 - 1 Paul Doyle
Cian Kavanagh
Ra sân: Sean Stewart
match change
62'
67'
match change George Cooper
Ra sân: James Bolger
77'
match change Thomas Oluwa
Ra sân: Paul Doyle
Matthew Wolfenden
Ra sân: Edwin Agbaje
match change
79'
Conor Reynolds
Ra sân: James McManus
match change
88'
90'
match yellow.png Shane Farrell
90'
match yellow.png Luke Heeney

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Sligo Rovers VS Drogheda United

Sligo Rovers Sligo Rovers
Drogheda United Drogheda United
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
449
 
Số đường chuyền
 
277
74%
 
Chuyền chính xác
 
57%
10
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
6
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
0
29
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
15
5
 
Successful center
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
31
 
Long pass
 
19
110
 
Pha tấn công
 
93
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Cian Kavanagh
6
Matthew Wolfenden
46
Conor Reynolds
31
Conor Walsh
52
Gareth McElroy
10
Ciaron Harkin
12
Ronan Manning
23
Kyle McDonagh
9
Wilson Waweru
Sligo Rovers Sligo Rovers 4-2-3-1
5-3-2 Drogheda United Drogheda United
29
Sargeant
3
Stewart
5
McClean
21
Mahon
2
Agbaje
4
Quirk
16
McManus
7
Fitzgera...
8
Hakiki
28
O'Kane
47
Elding
45
Dennison
23
Lambe
18
Bolger
22
Keeley
4
Quinn
3
Kane
21
Heeney
7
Markey
6
Doyle
24
Warren
9
Thomas

Substitutes

19
Ryan Brennan
31
Kieran Cruise
17
Shane Farrell
34
Dare Kareem
15
George Cooper
11
Thomas Oluwa
27
Jack Brady
5
Aaron Harper-Bailey
8
John O'Reilly-O'Sullivan
Đội hình dự bị
Sligo Rovers Sligo Rovers
Cian Kavanagh 11
Matthew Wolfenden 6
Conor Reynolds 46
Conor Walsh 31
Gareth McElroy 52
Ciaron Harkin 10
Ronan Manning 12
Kyle McDonagh 23
Wilson Waweru 9
Sligo Rovers Drogheda United
19 Ryan Brennan
31 Kieran Cruise
17 Shane Farrell
34 Dare Kareem
15 George Cooper
11 Thomas Oluwa
27 Jack Brady
5 Aaron Harper-Bailey
8 John O'Reilly-O'Sullivan

Dữ liệu đội bóng:Sligo Rovers vs Drogheda United

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
46.67% Kiểm soát bóng 53.33%
9 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 4
49.3% Kiểm soát bóng 41.6%
7.4 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sligo Rovers (0trận)
Chủ Khách
Drogheda United (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Sligo Rovers Sligo Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Matthew Wolfenden Midfielder 1 0 0 8 6 75% 0 1 11 6.1
5 Patrick McClean Trung vệ 0 0 0 51 37 72.55% 1 6 73 7.1
29 Sam Sargeant Thủ môn 0 0 0 32 19 59.38% 0 0 44 7.2
7 William Fitzgerald Cánh trái 1 0 2 38 31 81.58% 11 2 70 7.2
21 John Mahon Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 0 8 60 6.9
28 Ryan O'Kane Cánh phải 4 3 1 20 16 80% 8 0 43 7.7
11 Cian Kavanagh Forward 1 0 0 9 4 44.44% 0 2 10 6.6
16 James McManus Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 68 54 79.41% 1 1 83 7.1
8 Jad Hakiki Tiền đạo cắm 3 0 3 33 30 90.91% 5 0 60 7.7
4 Sebastian Quirk Hậu vệ cánh trái 4 1 2 40 25 62.5% 1 3 54 7.1
2 Edwin Agbaje Forward 0 0 2 48 37 77.08% 1 2 72 7.2
46 Conor Reynolds Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
47 Owen Elding Forward 4 2 2 31 19 61.29% 2 3 49 7
3 Sean Stewart Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 19 79.17% 5 0 46 6.7

Drogheda United Drogheda United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ryan Brennan Tiền vệ trụ 2 1 3 17 9 52.94% 0 1 23 6.6
7 Darragh Markey Tiền vệ công 0 0 1 18 10 55.56% 3 0 31 7
22 Conor Keeley Trung vệ 1 0 0 29 21 72.41% 0 4 58 7.7
3 Conor Kane Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 6 42.86% 3 1 26 6.3
9 Josh Thomas Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.5
6 Paul Doyle Tiền vệ trụ 2 1 1 29 16 55.17% 0 1 48 7.3
17 Shane Farrell Cánh phải 3 0 0 13 9 69.23% 2 0 26 7.1
11 Thomas Oluwa Forward 1 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.7
21 Luke Heeney Tiền vệ công 0 0 0 28 16 57.14% 1 0 40 6.5
4 Andrew Quinn Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 39 6.9
45 Luke Dennison Thủ môn 0 0 0 26 5 19.23% 0 0 41 7.3
15 George Cooper Defender 0 0 0 4 2 50% 0 2 12 7
31 Kieran Cruise Hậu vệ cánh trái 1 0 1 17 10 58.82% 2 1 23 6.6
23 Owen Lambe Defender 0 0 2 22 15 68.18% 4 0 42 6.8
24 Davis Warren Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.4
18 James Bolger Midfielder 2 1 0 17 7 41.18% 0 5 30 7.1
34 Dare Kareem Forward 1 0 0 12 7 58.33% 0 1 15 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ