Kết quả trận Slask Wroclaw vs Stal Rzeszow, 01h00 ngày 09/12
Slask Wroclaw
0.80
1.02
0.93
0.87
1.62
3.90
4.20
0.76
1.06
0.79
1.01
Hạng nhất Ba Lan » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Slask Wroclaw vs Stal Rzeszow hôm nay ngày 09/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Slask Wroclaw vs Stal Rzeszow tại Hạng nhất Ba Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Slask Wroclaw vs Stal Rzeszow hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Slask Wroclaw vs Stal Rzeszow
0 - 1 Sebastien Thill Kiến tạo: Patryk Warczak
Kiến tạo: Piotr Samiec-Talar
Ra sân: Antoni Klimek
Filip WolskiRa sân: Krystian Wachowiak
Kacper MasiakRa sân: Szymon Lyczko
Szymon KadziolkaRa sân: Oliwier Slawinski
Ra sân: Yegor Matsenko
Ra sân: Luka Marjanac
Jakub KucharskiRa sân: Karol Lysiak
Seif Addeen DarwishRa sân: Jonathan Luiz Moreira Rosa Junior
Ra sân: Michal Rosiak
Ra sân: Jorge Yriarte
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Slask Wroclaw VS Stal Rzeszow
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Slask Wroclaw vs Stal Rzeszow
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slask Wroclaw
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Michal Szromnik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
| 9 | Damian Warchol | Forward | 2 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 11 | 6.9 | |
| 3 | Serafin Szota | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 2 | 60 | 6.9 | |
| 44 | Mariusz Malec | Defender | 0 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 2 | 69 | 7.1 | |
| 7 | Piotr Samiec-Talar | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 3 | 1 | 62 | 8.2 | |
| 81 | Patryk Sokolowski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 15 | Jorge Yriarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 2 | 60 | 7.3 | |
| 33 | Yegor Matsenko | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 42 | 6.8 | |
| 47 | Antoni Klimek | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 4 | 0 | 36 | 7.1 | |
| 91 | Przemyslaw Banaszak | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 22 | 6.5 | |
| 11 | Luka Marjanac | Forward | 5 | 2 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 2 | 44 | 7.9 | |
| 8 | Marc Llinares | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 3 | 0 | 54 | 6.9 | |
| 78 | Tommaso Guercio | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
| 27 | Michal Rosiak | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 1 | 42 | 6.7 | |
| 29 | Jakub Jezierski | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 24 | Yegor Sharabura | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 13 | 6.7 |
Stal Rzeszow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |||
| 31 | Sebastien Thill | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 57 | 44 | 77.19% | 2 | 1 | 70 | 7.9 | |
| 18 | Krystian Wachowiak | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 18 | 6.7 | |
| 10 | Jonathan Luiz Moreira Rosa Junior | Forward | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 38 | 7.1 | |
| 17 | Oliwier Slawinski | Forward | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 29 | 6.4 | |
| 9 | Kacper Masiak | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 25 | Filip Wolski | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 9 | 6.6 | |
| 46 | Szymon Lyczko | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 1 | 20 | 6.6 | |
| 21 | Szymon Kadziolka | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 23 | 7.3 | |
| 7 | Karol Lysiak | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 3 | 56 | 6.4 | |
| 77 | Ksawery Kukulka | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 25 | 18 | 72% | 2 | 2 | 36 | 6.8 | |
| 2 | Patryk Warczak | Defender | 0 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 5 | 3 | 40 | 6.8 | |
| 39 | Marcin Kaczor | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 4 | 53 | 6.8 | |
| 20 | Jakub Kucharski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 1 | Svyatoslav Vanivskyi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 3 | 23 | 8.2 | |
| 3 | Vladislav Krasovskiy | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 4 | 52 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
