Kết quả trận Slask Wroclaw vs Stal Rzeszow, 01h00 ngày 09/12

Vòng 19
01:00 ngày 09/12/2025
Slask Wroclaw
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Stal Rzeszow
Địa điểm: Tarczyński Arena Wrocław
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.02
O 3.25
0.93
U 3.25
0.87
1
1.62
X
3.90
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.06
O 1.25
0.79
U 1.25
1.01

Hạng nhất Ba Lan » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Slask Wroclaw vs Stal Rzeszow hôm nay ngày 09/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Slask Wroclaw vs Stal Rzeszow tại Hạng nhất Ba Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Slask Wroclaw vs Stal Rzeszow hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Slask Wroclaw vs Stal Rzeszow

Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Phút
Stal Rzeszow Stal Rzeszow
5'
match goal 0 - 1 Sebastien Thill
Kiến tạo: Patryk Warczak
Luka Marjanac 1 - 1
Kiến tạo: Piotr Samiec-Talar
match goal
20'
Damian Warchol
Ra sân: Antoni Klimek
match change
58'
61'
match change Filip Wolski
Ra sân: Krystian Wachowiak
61'
match change Kacper Masiak
Ra sân: Szymon Lyczko
61'
match change Szymon Kadziolka
Ra sân: Oliwier Slawinski
Jakub Jezierski
Ra sân: Yegor Matsenko
match change
72'
Yegor Sharabura
Ra sân: Luka Marjanac
match change
72'
80'
match change Jakub Kucharski
Ra sân: Karol Lysiak
85'
match change Seif Addeen Darwish
Ra sân: Jonathan Luiz Moreira Rosa Junior
Tommaso Guercio
Ra sân: Michal Rosiak
match change
85'
Patryk Sokolowski
Ra sân: Jorge Yriarte
match change
85'
Yegor Sharabura match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Slask Wroclaw VS Stal Rzeszow

Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Stal Rzeszow Stal Rzeszow
11
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Phạt góc
 
5
12
 
Sút Phạt
 
17
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
4
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Ném biên
 
21
105
 
Pha tấn công
 
101
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Damian Warchol
24
Yegor Sharabura
29
Jakub Jezierski
78
Tommaso Guercio
81
Patryk Sokolowski
30
Bartosz Glogowski
4
Marko Dijakovic
13
Krzystof Kurowski
6
Besar Halimi
Slask Wroclaw Slask Wroclaw 4-2-3-1
4-3-3 Stal Rzeszow Stal Rzeszow
25
Szromnik
8
Llinares
44
Malec
3
Szota
27
Rosiak
15
Yriarte
33
Matsenko
11
Marjanac
7
Samiec-T...
47
Klimek
91
Banaszak
1
Vanivsky...
2
Warczak
39
Kaczor
3
Krasovsk...
77
Kukulka
17
Slawinsk...
7
Lysiak
31
Thill
46
Lyczko
10
Junior
18
Wachowia...

Substitutes

9
Kacper Masiak
21
Szymon Kadziolka
25
Filip Wolski
20
Jakub Kucharski
91
Seif Addeen Darwish
88
Marek Koziol
4
Michal Synos
23
Illia Postupalskyi
19
Michal Musik
Đội hình dự bị
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Damian Warchol 9
Yegor Sharabura 24
Jakub Jezierski 29
Tommaso Guercio 78
Patryk Sokolowski 81
Bartosz Glogowski 30
Marko Dijakovic 4
Krzystof Kurowski 13
Besar Halimi 6
Slask Wroclaw Stal Rzeszow
9 Kacper Masiak
21 Szymon Kadziolka
25 Filip Wolski
20 Jakub Kucharski
91 Seif Addeen Darwish
88 Marek Koziol
4 Michal Synos
23 Illia Postupalskyi
19 Michal Musik

Dữ liệu đội bóng:Slask Wroclaw vs Stal Rzeszow

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
9.33 Sút trúng cầu môn 5.67
7.33 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 1
48.33% Kiểm soát bóng 51.33%
9.33 Phạm lỗi 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.8
5.9 Sút trúng cầu môn 4.1
6.3 Phạt góc 6.2
1.2 Thẻ vàng 1.7
54.1% Kiểm soát bóng 48.6%
10.6 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slask Wroclaw (22trận)
Chủ Khách
Stal Rzeszow (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
4
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
2
1
3

Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Michal Szromnik Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.9
9 Damian Warchol Forward 2 2 0 6 5 83.33% 0 1 11 6.9
3 Serafin Szota Defender 0 0 0 45 41 91.11% 0 2 60 6.9
44 Mariusz Malec Defender 0 0 1 52 46 88.46% 0 2 69 7.1
7 Piotr Samiec-Talar Midfielder 3 2 1 38 31 81.58% 3 1 62 8.2
81 Patryk Sokolowski Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.6
15 Jorge Yriarte Tiền vệ trụ 0 0 0 45 41 91.11% 0 2 60 7.3
33 Yegor Matsenko Defender 0 0 0 29 21 72.41% 0 2 42 6.8
47 Antoni Klimek Midfielder 0 0 2 26 19 73.08% 4 0 36 7.1
91 Przemyslaw Banaszak Forward 0 0 0 16 9 56.25% 0 2 22 6.5
11 Luka Marjanac Forward 5 2 1 26 20 76.92% 3 2 44 7.9
8 Marc Llinares Defender 0 0 0 40 30 75% 3 0 54 6.9
78 Tommaso Guercio Defender 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.5
27 Michal Rosiak Midfielder 1 1 2 32 23 71.88% 1 1 42 6.7
29 Jakub Jezierski Midfielder 0 0 2 9 8 88.89% 1 0 12 6.8
24 Yegor Sharabura Midfielder 2 1 0 3 1 33.33% 1 1 13 6.7

Stal Rzeszow Stal Rzeszow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.2
31 Sebastien Thill Midfielder 2 1 1 57 44 77.19% 2 1 70 7.9
18 Krystian Wachowiak Midfielder 1 1 0 10 6 60% 1 1 18 6.7
10 Jonathan Luiz Moreira Rosa Junior Forward 1 0 1 15 11 73.33% 1 1 38 7.1
17 Oliwier Slawinski Forward 1 0 0 20 17 85% 1 1 29 6.4
9 Kacper Masiak Midfielder 2 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.7
25 Filip Wolski Forward 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 9 6.6
46 Szymon Lyczko Midfielder 0 0 0 11 7 63.64% 2 1 20 6.6
21 Szymon Kadziolka Midfielder 0 0 0 12 9 75% 2 0 23 7.3
7 Karol Lysiak Midfielder 0 0 0 44 35 79.55% 0 3 56 6.4
77 Ksawery Kukulka Midfielder 2 1 1 25 18 72% 2 2 36 6.8
2 Patryk Warczak Defender 0 0 1 29 19 65.52% 5 3 40 6.8
39 Marcin Kaczor Midfielder 1 0 0 39 30 76.92% 0 4 53 6.8
20 Jakub Kucharski Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.5
1 Svyatoslav Vanivskyi Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 3 23 8.2
3 Vladislav Krasovskiy Defender 0 0 0 37 32 86.49% 0 4 52 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ