Kết quả trận Sint-Truidense vs Mechelen, 22h00 ngày 21/12
Sint-Truidense
0.92
0.96
1.04
0.80
1.70
3.90
4.60
0.87
0.99
1.06
0.80
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sint-Truidense vs Mechelen hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sint-Truidense vs Mechelen tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sint-Truidense vs Mechelen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sint-Truidense vs Mechelen
Kiến tạo: Keisuke Goto
Mory Konate
Halil OzdemirRa sân: Bilal Bafdili
Ra sân: Arbnor Muja
Maxim KireevRa sân: Gora Diouf
Moncef ZekriRa sân: Dikeni-Rafid Salifou
Ra sân: Ryotaro Ito
Fredrik Hammar
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sint-Truidense VS Mechelen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sint-Truidense vs Mechelen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sint-Truidense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Shogo Taniguchi | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 0 | 61 | 6.79 | |
| 13 | Ryotaro Ito | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 57 | 46 | 80.7% | 5 | 0 | 73 | 6.98 | |
| 8 | Abdoulaye Sissako | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 2 | 46 | 7.44 | |
| 26 | Visar Musliu | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 2 | 67 | 6.68 | |
| 6 | Rihito Yamamoto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 0 | 57 | 7.11 | |
| 7 | Arbnor Muja | Midfielder | 3 | 1 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 45 | 6.76 | |
| 16 | Leo Kokubo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 39 | 6.89 | |
| 60 | Robert-Jan Vanwesemael | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 4 | 0 | 65 | 6.66 | |
| 10 | Ilias Sebaoui | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 50 | 6.86 | |
| 9 | Andres Ferrari | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.09 | |
| 20 | Rein Van Helden | Defender | 2 | 2 | 1 | 54 | 44 | 81.48% | 1 | 4 | 86 | 8.73 | |
| 42 | Keisuke Goto | Forward | 1 | 1 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 5 | 38 | 8.03 | |
| 14 | Ryan Merlen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.95 |
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Lion Lauberbach | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 2 | 31 | 6.18 | |
| 6 | Fredrik Hammar | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 1 | 79 | 7.46 | |
| 8 | Mory Konate | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 3 | 81 | 6.38 | |
| 33 | Tommy St Jago | Defender | 1 | 0 | 1 | 68 | 63 | 92.65% | 1 | 0 | 84 | 6.45 | |
| 9 | Myron van Brederode | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 4 | 0 | 58 | 6.63 | |
| 17 | Mathis Servais | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 9 | 0 | 64 | 6.1 | |
| 29 | Dikeni-Rafid Salifou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 40 | 6.43 | |
| 11 | Bilal Bafdili | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 6.06 | |
| 7 | Therence Koudou | Defender | 1 | 0 | 3 | 54 | 42 | 77.78% | 2 | 0 | 65 | 6.52 | |
| 4 | Gora Diouf | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 1 | 1 | 71 | 6.93 | |
| 10 | Maxim Kireev | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.38 | |
| 13 | Nacho Miras | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 44 | 6.92 | |
| 21 | Halil Ozdemir | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 17 | 6.12 | |
| 23 | Moncef Zekri | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
