Kết quả trận Sint-Truidense vs Club Brugge, 02h45 ngày 07/12
Sint-Truidense
0.89
1.01
0.94
0.74
4.30
3.75
1.69
0.99
0.91
0.94
0.88
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sint-Truidense vs Club Brugge hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sint-Truidense vs Club Brugge tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sint-Truidense vs Club Brugge hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sint-Truidense vs Club Brugge
0 - 1 Raphael Onyedika Kiến tạo: Christos Tzolis
Carlos BorgesRa sân: Aleksandar Stankovic
Cisse SandraRa sân: Hugo Siquet
Kaye FuroRa sân: Nicolo Tresoldi
Cisse Sandra
2 - 2 Kaye Furo Kiến tạo: Christos Tzolis
Ra sân: Keisuke Goto
Ra sân: Rihito Yamamoto
Ra sân: Robert-Jan Vanwesemael
Kiến tạo: Ilias Sebaoui
Jorne SpileersRa sân: Joaquin Seys
Gustaf NilssonRa sân: Raphael Onyedika
Ra sân: Arbnor Muja
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sint-Truidense VS Club Brugge
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sint-Truidense vs Club Brugge
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sint-Truidense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Shogo Taniguchi | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 47 | 6.13 | |
| 13 | Ryotaro Ito | Midfielder | 4 | 3 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 52 | 7.19 | |
| 8 | Abdoulaye Sissako | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 35 | 6.75 | |
| 26 | Visar Musliu | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 51 | 5.89 | |
| 6 | Rihito Yamamoto | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 27 | 6.19 | |
| 7 | Arbnor Muja | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 37 | 7.27 | |
| 16 | Leo Kokubo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 39 | 6.76 | |
| 60 | Robert-Jan Vanwesemael | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 43 | 6.24 | |
| 10 | Ilias Sebaoui | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 40 | 6.69 | |
| 20 | Rein Van Helden | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 41 | 6.24 | |
| 42 | Keisuke Goto | Forward | 2 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 29 | 6.42 |
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Hans Vanaken | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 46 | 5.87 | |
| 44 | Brandon Mechele | Defender | 1 | 1 | 0 | 54 | 53 | 98.15% | 0 | 0 | 59 | 5.82 | |
| 10 | Hugo Vetlesen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 44 | 6.56 | |
| 8 | Christos Tzolis | Midfielder | 3 | 1 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 36 | 6.72 | |
| 41 | Hugo Siquet | Defender | 0 | 0 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 5 | 1 | 50 | 6.4 | |
| 15 | Raphael Onyedika | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 44 | 6.28 | |
| 9 | Carlos Borges | Forward | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
| 7 | Nicolo Tresoldi | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 15 | 6.28 | |
| 4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Defender | 0 | 0 | 1 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 1 | 68 | 6.31 | |
| 65 | Joaquin Seys | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 0 | 57 | 6.14 | |
| 16 | Dani van den Heuvel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 32 | 6.24 | |
| 25 | Aleksandar Stankovic | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 36 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
