Kết quả trận Singapore Nữ vs Thái Lan (nữ), 18h30 ngày 10/12

Vòng Group stage
18:30 ngày 10/12/2025
Singapore Nữ
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 2)
Thái Lan (nữ)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+6
0.98
-6
0.83
O 5.5
0.55
U 5.5
1.17
1
34.00
X
15.00
2
1.00
Hiệp 1
+2.5
1.00
-2.5
0.84
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90

SEA Games nữ

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Singapore Nữ vs Thái Lan (nữ) hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Singapore Nữ vs Thái Lan (nữ) tại SEA Games nữ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Singapore Nữ vs Thái Lan (nữ) hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Singapore Nữ vs Thái Lan (nữ)

Singapore Nữ Singapore Nữ
Phút
Thái Lan (nữ) Thái Lan (nữ)
11'
match goal 0 - 1 Kanyanat Chetthabutr
18'
match goal 0 - 2 Waenngoen O.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Singapore Nữ VS Thái Lan (nữ)

Singapore Nữ Singapore Nữ
Thái Lan (nữ) Thái Lan (nữ)
3
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Phạt góc
 
14
10
 
Sút Phạt
 
4
0
 
Việt vị
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Singapore Nữ vs Thái Lan (nữ)

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạm lỗi 3.67
5 Phạt góc 10
4.33 Sút trúng cầu môn 3
0.33 Thẻ vàng 1
39% Kiểm soát bóng 41%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 3.4
2.2 Bàn thua 0.8
3.9 Phạm lỗi 4.9
3 Phạt góc 7.1
2.7 Sút trúng cầu môn 7
0.2 Thẻ vàng 0.5
37.3% Kiểm soát bóng 55.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Singapore Nữ (13trận)
Chủ Khách
Thái Lan (nữ) (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
6
3
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
4
0
2
5