Kết quả trận Sigma Olomouc vs Lech Poznan, 03h00 ngày 19/12
Sigma Olomouc
0.88
0.96
0.93
0.89
2.35
3.10
2.88
0.94
0.86
0.77
1.01
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sigma Olomouc vs Lech Poznan hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sigma Olomouc vs Lech Poznan tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sigma Olomouc vs Lech Poznan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sigma Olomouc vs Lech Poznan
0 - 1 Mikael Ishak Kiến tạo: Michal Gurgul
0 - 2 Mikael Ishak
Luis Enrique Palma Oseguera Reviewed
Ra sân: Abubakar Ghali
Ra sân: Stepan Langer
Mikael Ishak
Leo BengtssonRa sân: Luis Enrique Palma Oseguera
Ali GholizadehRa sân: Juan Pablo Rodriguez Guerrero
Kornel LismanRa sân: Taofeek Ismaheel
Ra sân: Jan Navratil
Kiến tạo: Tihomir Kostadinov
Ra sân: Daniel Vasulin
Mel Yannick Joel AgneroRa sân: Mikael Ishak
Robert GumnyRa sân: Joel Pereira
Timothy Ouma
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sigma Olomouc VS Lech Poznan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sigma Olomouc vs Lech Poznan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sigma Olomouc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Radim Breite | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 35 | 6.6 | |
| 30 | Jan Navratil | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 20 | 6.9 | |
| 10 | Tihomir Kostadinov | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
| 2 | Abdoulaye Sylla | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 44 | 6.1 | |
| 21 | Jan Kral | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 1 | 40 | 6.5 | |
| 15 | Daniel Vasulin | Forward | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 2 | 2 | 23 | 6.2 | |
| 70 | Abubakar Ghali | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 30 | 6.2 | |
| 22 | Matej Hadas | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 3 | 0 | 30 | 6 | |
| 16 | Filip Slavicek | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 3 | 0 | 40 | 6.2 | |
| 37 | Stepan Langer | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 1 | 21 | 6.4 | |
| 91 | Jan Koutny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.5 |
Lech Poznan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | Juan Pablo Rodriguez Guerrero | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 24 | 6.9 | |
| 9 | Mikael Ishak | Forward | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 18 | 8.1 | |
| 2 | Joel Pereira | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
| 41 | Bartosz Mrozek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 6.7 | |
| 72 | Mateusz Skrzypczak | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 38 | 6.7 | |
| 88 | Taofeek Ismaheel | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 27 | 6.9 | |
| 77 | Luis Enrique Palma Oseguera | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 28 | 6.1 | |
| 43 | Antoni Kozubal | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
| 6 | Timothy Ouma | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
| 15 | Michal Gurgul | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 19 | 55.88% | 0 | 2 | 49 | 7 | |
| 27 | Wojciech Monka | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 28 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
